Nhiễm trùng ối là gì? Các dấu hiệu nhận biết và biến chứng nguy hiểm của nhiễm trùng ối

Trong suốt thai kỳ, nước ối đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sự phát triển và an toàn của thai nhi. Khi nước ối bị nhiễm khuẩn, tình trạng nhiễm trùng ối có thể xảy ra, tình trạng này không chỉ đe dọa sức khỏe thai nhi mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tính mạng của người mẹ nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Tham khảo ngay bài viết dưới đây của Maru Care để hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và cách phòng ngừa, đảm bảo thai kỳ an toàn và khỏe mạnh.

1. Nhiễm trùng ối là gì?

  • Nhiễm trùng ối (hay còn gọi là nhiễm khuẩn ối) là tình trạng vi khuẩn xâm nhập vào màng ối và dịch ối (lớp màng bao bọc, bảo vệ thai nhi trong tử cung). Khi môi trường vốn vô khuẩn này bị nhiễm khuẩn, các tác nhân gây bệnh như: vi khuẩn E. coli, liên cầu khuẩn nhóm B và một số loại vi khuẩn gây viêm âm đạo khác có thể tấn công và gây viêm nhiễm.
  • Con đường lây nhiễm chủ yếu là từ âm đạo đi ngược lên buồng ối, đặc biệt khi cổ tử cung mở sớm hoặc màng ối bị tổn thương. Nhiễm trùng ối không chỉ làm suy giảm chức năng bảo vệ của nước ối mà còn là nguyên nhân hàng đầu gây vỡ ối sớm trước 37 tuần và tăng nguy cơ sinh non, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thai nhi.

2. Dấu hiệu nhận biết nhiễm trùng nước ối, triệu chứng nhiễm khuẩn ối

Nhiễm khuẩn ối thường khởi phát âm thầm với các biểu hiện không đặc hiệu, khiến nhiều mẹ bầu dễ nhầm lẫn với những triệu chứng thông thường trong thai kỳ.

2.1. Biểu hiện toàn thân

  • Sốt là dấu hiệu phổ biến nhất, xuất hiện ở hầu hết trường hợp nhiễm trùng ối. Thai phụ có thể sốt cao, kèm theo rét run, mệt mỏi và đau nhức cơ thể.
  • Nhịp tim mẹ tăng nhanh (trên 100 lần/phút) và nhịp tim thai nhi vượt quá 160 lần/phút, phản ánh tình trạng viêm nhiễm và căng thẳng sinh lý của cả hai.

2.2. Dấu hiệu tại tử cung và vùng bụng

  • Đau hoặc căng tức vùng tử cung, đặc biệt khi chạm vào. Tử cung có thể mềm hơn bình thường, biểu hiện cho thấy có phản ứng viêm.
  • Cơn gò tử cung xuất hiện bất thường, dễ bị nhầm lẫn với dấu hiệu chuyển dạ sớm.

2.3. Thay đổi bất thường của nước ối và dịch âm đạo

  • Nước ối có màu sắc khác thường: chuyển sang màu xanh đục, vàng sẫm hoặc lẫn mủ, thậm chí có mùi hôi khó chịu – đây là đặc trưng quan trọng của nhiễm trùng ối.
  • Dịch âm đạo tiết ra nhiều hơn, có thể kèm mùi hôi, ngứa rát hoặc khó chịu, cho thấy vi khuẩn đã xâm nhập từ âm đạo lên buồng ối.

3. Tại sao lại bị nhiễm trùng ối?

Thực tế, nhiễm khuẩn ối có thể bắt nguồn từ trước khi mang thai hoặc xảy ra trong quá trình thai kỳ do nhiều yếu tố khác nhau.

3.1. Viêm nhiễm phụ khoa trước khi mang thai

  • Nếu người mẹ từng bị viêm âm đạo hoặc nhiễm khuẩn phụ khoa mà chưa được điều trị triệt để, các vi khuẩn như: E. coli hoặc liên cầu khuẩn nhóm B có thể vẫn tồn tại trong đường sinh dục.
  • Khi bước vào thai kỳ, môi trường âm đạo và tử cung trở nên thuận lợi hơn, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập sâu vào buồng ối, bám dính và phát triển mạnh mẽ. Theo thời gian, chúng có thể gây viêm màng ối, dẫn đến nhiễm trùng nước ối, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển và an toàn của thai nhi.

3.2. Nhiễm trùng ối trong thai kỳ

Trong quá trình mang thai, bất kỳ yếu tố nào khiến màng ối bị tổn thương đều làm tăng nguy cơ vi khuẩn xâm nhập. Các tình huống thường gặp gồm:

  • Rỉ ối hoặc vỡ ối non mà không được xử trí sớm.
  • Vỡ ối kéo dài nhưng chưa được nhập viện và điều trị kháng sinh kịp thời.
  • Thăm khám âm đạo nhiều lần sau khi vỡ ối, tạo điều kiện cho vi khuẩn đi ngược lên buồng tử cung.

3.3. Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng nhiễm trùng nước ối

  • Mang thai khi tuổi còn trẻ (dưới 21 tuổi).
  • Có tiền sử nhiễm trùng ối ở lần mang thai trước.
  • Viêm âm đạo hoặc bệnh lây truyền qua đường tình dục chưa được điều trị triệt để.
  • Hở eo tử cung, khiến vi khuẩn dễ dàng đi ngược lên buồng tử cung.
  • Hút thuốc lá, uống rượu bia hoặc có lối sống không lành mạnh.
  • Rỉ ối, ối vỡ non hoặc chuyển dạ kéo dài.
  • Nhiễm phân su trong nước ối, hoặc bị can thiệp sản khoa nhiều lần sau khi vỡ ối.

4. Nhiễm trùng ối có nguy hiểm không?

4.1. Ảnh hưởng đối với thai nhi

Khi bị nhiễm trùng nước ối, lớp màng ối bị tổn thương, khiến thai dễ bị vỡ ối sớm và mất môi trường an toàn trong tử cung. Điều này có thể dẫn đến:

  • Nguy cơ sinh non cao, đặc biệt khi nhiễm trùng nước ối xảy ra trước tuần thai thứ 37. Trẻ sinh càng non thì biến chứng càng nặng, có thể gặp tình trạng suy hô hấp, nhẹ cân hoặc chậm phát triển.
  • Trẻ sơ sinh nhiễm khuẩn ối có nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng như viêm phổi, viêm màng não, nhiễm trùng huyết, thậm chí tử vong.
  • Về lâu dài, trẻ có thể bị tổn thương hệ thần kinh trung ương, dẫn đến bại não hoặc loạn sản phế quản phổi – những di chứng ảnh hưởng suốt đời.

4.2. Ảnh hưởng đối với sức khỏe người mẹ

Với mẹ bầu, nhiễm trùng ối làm tăng đáng kể nguy cơ chuyển dạ bất thường và phải mổ lấy thai. Ngoài ra, bệnh còn có thể gây ra:

  • Đờ tử cung, băng huyết sau sinh – tình trạng mất máu nhiều, nguy hiểm đến tính mạng.
  • Viêm nội mạc tử cung, viêm phúc mạc, nhiễm trùng huyết, hoặc hiếm gặp hơn là suy hô hấp cấp và tử vong nếu vi khuẩn lan rộng.
  • Nguy cơ tái nhiễm trùng nước ối ở những lần mang thai sau cao hơn bình thường, đặc biệt nếu không được điều trị triệt để.
  • Tổn thương nội mạc tử cung do viêm nhiễm kéo dài có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản, thậm chí dẫn đến vô sinh thứ phát.

> Xem thêm: 8 dấu hiệu sắp sinh mẹ bầu cần đặc biệt lưu ý để con chào đời khỏe mạnh

5. Siêu âm có phát hiện nhiễm trùng ối không?

5.1. Vai trò của siêu âm trong đánh giá nước ối

Khi thực hiện siêu âm, bác sĩ có thể xác định thể tích nước ối. Từ đó phát hiện tình trạng thiếu ối, dư ối hoặc bất thường trong môi trường ối. Một số dấu hiệu gián tiếp như: nước ối đục, có mảnh vụn lơ lửng hoặc thai nhi có biểu hiện bất thường, có thể gợi ý khả năng viêm nhiễm trong buồng ối. Tuy nhiên, những hình ảnh này chỉ mang tính định hướng, không đủ để khẳng định mẹ bị nhiễm trùng nước ối.

5.2. Cần phối hợp xét nghiệm để chẩn đoán chính xác

Để xác định nhiễm trùng ối, bác sĩ sẽ dựa vào thăm khám lâm sàng kết hợp với các xét nghiệm chuyên sâu như:

  • Xét nghiệm máu (bạch cầu tăng cao, CRP hoặc procalcitonin tăng).
  • Cấy dịch âm đạo hoặc dịch ối để tìm vi khuẩn gây bệnh.
  • Theo dõi thân nhiệt, nhịp tim mẹ và thai nhi, đánh giá dấu hiệu viêm nhiễm toàn thân.
  • Khi kết quả xét nghiệm và thăm khám lâm sàng cho thấy bằng chứng nhiễm trùng, bác sĩ sẽ tiến hành phác đồ điều trị phù hợp, đồng thời theo dõi thai nhi bằng siêu âm để đánh giá mức độ ảnh hưởng và tiên lượng kết quả thai kỳ

6. Tiêu chuẩn chẩn đoán nhiễm trùng nước ối

6.1. Thăm khám lâm sàng và khai thác tiền sử

  • Bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám trực tiếp vùng tử cung nhằm kiểm tra tình trạng đau, mềm hoặc co cứng bất thường. Đồng thời, bác sĩ quan sát màu sắc và mùi dịch âm đạo.
  • Song song đó, tiền sử bệnh lý của mẹ bầu cũng được khai thác kỹ lưỡng, giúp bác sĩ định hướng ban đầu về khả năng nhiễm trùng ối, bao gồm:
    • + Các đợt sốt cao trong thai kỳ.
    • + Nhịp tim mẹ và thai nhi tăng nhanh.
    • + Tiền sử viêm nhiễm phụ khoa hoặc vỡ ối non.

6.2. Xét nghiệm máu: CRP, Procalcitonin và bạch cầu

Để xác nhận tình trạng viêm nhiễm trong cơ thể, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm máu chuyên biệt, bao gồm:

  • Công thức máu toàn phần để kiểm tra số lượng bạch cầu tăng cao.
  • CRP (C-reactive protein) và Procalcitonin – hai chỉ số nhạy trong phát hiện nhiễm khuẩn cấp tính.
  • Khi cả ba chỉ số đều tăng, kết quả này củng cố nghi ngờ về tình trạng nhiễm trùng ối.

6.3. Xét nghiệm dịch âm đạo và dịch ối

  • Trong trường hợp nghi ngờ cao, bác sĩ có thể lấy mẫu dịch âm đạo hoặc chọc ối để xét nghiệm. Mẫu bệnh phẩm sẽ được nuôi cấy vi khuẩn nhằm xác định chính xác tác nhân gây bệnh (thường là E. coli hoặc liên cầu khuẩn nhóm B).
  • Kết quả nuôi cấy giúp bác sĩ lựa chọn loại kháng sinh phù hợp, đảm bảo hiệu quả điều trị và hạn chế tối đa nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi

7. Cách điều trị nhiễm khuẩn ối

7.1. Khám và điều trị sớm tại cơ sở chuyên khoa

Ngay khi xuất hiện các dấu hiệu nghi ngờ nhiễm trùng ối như sốt, đau tử cung, nước ối có mùi hôi hoặc dịch âm đạo bất thường, mẹ bầu cần đến ngay bệnh viện hoặc cơ sở sản khoa để được kiểm tra.

7.2. Điều trị nội khoa bằng kháng sinh

Phương pháp điều trị nhiễm trùng nước ối chủ yếu là sử dụng kháng sinh đường tĩnh mạch. Nguyên tắc điều trị bao gồm:

  • Dùng kháng sinh phổ rộng, có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn khác nhau.
  • Lựa chọn thuốc có hiệu quả trên các chủng vi khuẩn thường gặp, đặc biệt là E. coli và liên cầu khuẩn nhóm B.
  • Bắt đầu điều trị ngay khi có chẩn đoán nghi ngờ hoặc xác định nhiễm trùng ối, không đợi đến sau khi sinh.
  • Tùy vào mức độ bệnh, bác sĩ có thể kết hợp điều trị hỗ trợ như hạ sốt, truyền dịch, và theo dõi sát tình trạng tim thai để đánh giá hiệu quả điều trị.

7.3. Can thiệp sản khoa khi bệnh tiến triển nặng

Trong trường hợp nhiễm khuẩn ối tiến triển nặng hoặc có dấu hiệu đe dọa tính mạng của mẹ và thai nhi, bác sĩ có thể chỉ định chấm dứt thai kỳ sớm. Việc cho sinh ngay giúp loại bỏ nguồn nhiễm và giảm nguy cơ biến chứng toàn thân, đặc biệt là nhiễm trùng huyết ở mẹ.

7.4. Tuân thủ điều trị và chăm sóc sau sinh

Sau khi điều trị, mẹ bầu cần tuân thủ hướng dẫn dùng thuốc đầy đủ, tái khám đúng hẹn và giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ để tránh tái nhiễm. Trong những lần mang thai sau, việc khám phụ khoa và điều trị triệt để các bệnh viêm nhiễm trước khi thụ thai sẽ giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng ối tái phát.

> Xem thêm: Cẩm Nang & Chia Sẻ

Hy vọng với những thông tin chia sẻ ở trên, mẹ bầu đã hiểu rõ hơn về mức độ nguy hiểm của nhiễm trùng ối và tầm quan trọng của việc phát hiện sớm. Việc tuân thủ đúng phác đồ điều trị và hướng dẫn chuyên khoa chính là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe, đảm bảo một thai kỳ an toàn.

Error: Contact form not found.

Error: Contact form not found.

0
    0
    Giỏ hàng
    Giỏ hàng trốngTrở lại cửa hàng