Viêm ruột thừa ở trẻ em là một trong những tình trạng cấp cứu ngoại khoa cần được xử lý nhanh chóng. Tuy nhiên, việc xác định bệnh ở trẻ nhỏ thường gặp nhiều khó khăn hơn so với người lớn do biểu hiện không điển hình và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Chính vì vậy, khi trẻ có dấu hiệu nghi ngờ viêm ruột thừa, cha mẹ nên nhanh chóng đưa trẻ đến cơ sở y tế để được thăm khám và can thiệp kịp thời.
1. Viêm ruột thừa ở trẻ em là gì?
- Viêm ruột thừa là tình trạng phần ruột thừa – một đoạn nhỏ của đại tràng bị viêm do tắc nghẽn. Khi xảy ra viêm, phần ruột thừa có thể sưng to, gây đau và tiềm ẩn nguy cơ vỡ nếu không được điều trị kịp thời. Biện pháp điều trị phổ biến hiện nay là phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa bị viêm.
- Mặc dù viêm ruột thừa có thể gặp ở mọi lứa tuổi, bệnh thường xuất hiện phổ biến nhất trong độ tuổi từ 11 đến 12. Ở trẻ dưới 5 tuổi, nguy cơ ruột thừa bị vỡ lại cao hơn do khó phát hiện sớm. Mặc dù tình trạng này có thể xảy ra ở nhiều người trong cùng gia đình nhưng hiện chưa có nghiên cứu nào cho thấy viêm ruột thừa là một bệnh di truyền.
2. Vị trí đau ruột thừa ở trẻ em
Ruột thừa là một đoạn ống nhỏ thuộc hệ tiêu hóa, gắn liền với đoạn đầu của ruột già. Cấu trúc này nằm ở vùng bụng dưới bên phải, ngay phía dưới rốn. Khi bị viêm ruột thừa ở trẻ em, trẻ thường cảm thấy đau ở khu vực này, tuy nhiên vị trí đau có thể thay đổi tùy theo độ tuổi và giai đoạn tiến triển của bệnh.
3. Các dạng viêm ruột thừa
Viêm ruột thừa ở trẻ có thể được phân chia dựa trên mức độ tổn thương hoặc đặc điểm giải phẫu.
3.1. Theo mức độ tiến triển
- Viêm ruột thừa không biến chứng: Đây là giai đoạn sớm, khi ruột thừa chưa bị vỡ, các thể viêm sung huyết hoặc có mủ nhẹ.
- Viêm ruột thừa có biến chứng: Bệnh đã tiến triển nặng hơn, có thể dẫn đến vỡ ruột thừa, hình thành ổ áp xe khu trú hoặc gây viêm phúc mạc lan tỏa trong ổ bụng.
3.2. Phân loại viêm ruột thừa ở trẻ em theo giải phẫu
- Viêm sung huyết: Ruột thừa trở nên đỏ và phù nề, có thể chứa dịch ứ bên trong lòng ruột.
- Viêm mủ: Xuất hiện mủ trong lòng ruột thừa, bề mặt có giả mạc và dấu hiệu viêm rõ rệt.
- Viêm hoại tử: Mô ruột thừa chuyển sang màu tím hoặc đen do hoại tử, biểu hiện giai đoạn muộn và nặng.
4. Nguyên nhân gây viêm ruột thừa ở trẻ
Không phải lúc nào nguyên nhân gây viêm ruột thừa cũng được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, đa số trường hợp đều liên quan đến tình trạng tắc nghẽn lòng ruột thừa. Khi ruột thừa bị bít tắc, áp lực bên trong tăng cao, dẫn đến tổn thương niêm mạc, vi khuẩn sinh sôi và gây viêm. Một số yếu tố có thể gây ra sự tắc nghẽn này bao gồm:
- Sỏi phân (khối phân cứng đọng lại trong ruột thừa);
- Phì đại mô lympho do phản ứng với vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng;
- Dị vật lạ vô tình đi vào lòng ruột thừa;
- Khối u;
- Nhiễm ký sinh trùng.
5. Triệu chứng đau ruột thừa ở trẻ em. Triệu chứng đau ruột thừa ở trẻ 1-2 tuổi
Biểu hiện viêm ruột thừa ở trẻ em rất đa dạng và có thể khác nhau tùy theo thể trạng, ngưỡng chịu đau và độ tuổi của từng bé. Ở nhóm trẻ nhỏ, nhất là từ 1 đến 2 tuổi, việc xác định chính xác triệu chứng lại càng khó khăn do trẻ chưa biết diễn đạt cảm giác của mình. Dưới đây là những triệu chứng thường gặp mà phụ huynh cần đặc biệt lưu ý:
5.1. Đau bụng
- Vị trí đau ban đầu có thể là quanh rốn hoặc vùng thượng vị, sau đó di chuyển dần xuống bụng dưới bên phải (vùng hố chậu phải).
- Ở trẻ nhỏ, không dễ xác định vị trí đau chính xác. Bé có thể chỉ khóc quấy liên tục, ôm bụng hoặc phản ứng khi chạm vào vùng bụng. Thậm chí có bé phản ứng đau khi bác sĩ sờ vào bất kỳ vị trí nào trên bụng.
- Tuy nhiên, không phải mọi cơn đau bụng đều là do viêm ruột thừa. Cần phân biệt với các nguyên nhân khác như: rối loạn tiêu hóa, ngộ độc thức ăn, dị ứng hoặc các bệnh lý như lồng ruột, viêm ruột,…
5.2. Bụng có thể sưng, đau rõ khi sờ nắn
- Khi viêm ruột thừa ở trẻ em ở mức độ nặng, vùng bụng (nhất là bên phải) có thể sưng nhẹ hoặc đỏ, trẻ sẽ phản ứng đau mạnh khi chạm vào.
- Một số trường hợp, bác sĩ phát hiện dấu hiệu cứng bụng, là biểu hiện thường gặp khi viêm tiến triển nặng.
5.3. Chán ăn
Trẻ bỗng dưng bỏ ăn, kể cả những món yêu thích cũng không muốn đụng đến.
5.4. Sốt
Trẻ sẽ sốt nhẹ (từ 37–39°C). Tuy nhiên, ở một số trường hợp viêm cấp nặng, trẻ có thể sốt cao đến trên 40°C.
5.5. Rối loạn tiêu hóa
- Trẻ có thể buồn nôn, nôn ra thức ăn hoặc dịch dạ dày.
- Có cảm giác đầy hơi, bụng chướng, có thể đi ngoài lỏng hoặc bị táo bón.
5.6. Biểu hiện toàn thân
Khi bị viêm ruột thừa ở trẻ em, trẻ sẽ mệt mỏi, ít hoạt động, môi khô, lưỡi bẩn.
5.7. Rối loạn tiểu tiện
Một số trẻ có thể tiểu nhiều lần hoặc đau buốt khi đi tiểu.
6. Viêm ruột thừa ở trẻ em có phải mổ không?
- Phẫu thuật cắt ruột thừa hiện nay vẫn là giải pháp điều trị chính đối với hầu hết các trường hợp viêm ruột thừa. Tuy nhiên, không phải bé nào bị viêm ruột thừa cũng bắt buộc phải mổ ngay. Việc chỉ định can thiệp phẫu thuật hay theo dõi nội khoa còn phụ thuộc vào mức độ viêm, tình trạng sức khỏe tổng thể của trẻ và đánh giá chuyên môn của bác sĩ.
- Chính vì vậy, khi nghi ngờ con có dấu hiệu viêm ruột thừa, phụ huynh cần đưa trẻ đến bệnh viện uy tín để được khám và tư vấn kịp thời. Việc tự ý điều trị tại nhà hoặc trì hoãn thăm khám có thể khiến bệnh diễn tiến nặng, làm tăng nguy cơ biến chứng.
7. Phác đồ điều trị viêm ruột thừa Bộ Y tế
Viêm ruột thừa ở trẻ em nếu không được xử trí đúng cách có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính đang được áp dụng theo phác đồ hiện hành:
7.1. Phẫu thuật cắt ruột thừa
Đây là biện pháp điều trị thường được ưu tiên, đặc biệt trong các trường hợp viêm ruột thừa đã xác định rõ qua thăm khám lâm sàng và cận lâm sàng.
- Phẫu thuật nội soi: Là phương pháp phổ biến nhất hiện nay nhờ đặc điểm ít xâm lấn, vết mổ nhỏ, ít đau sau phẫu thuật và thời gian phục hồi nhanh. Trẻ thường có thể xuất viện sau vài ngày và quay lại sinh hoạt bình thường sớm hơn.
- Phẫu thuật mở: Được chỉ định trong những trường hợp viêm ruột thừa đã vỡ, hình thành ổ áp xe hoặc lan rộng viêm ra toàn ổ bụng (viêm phúc mạc).
7.2. Điều trị nội khoa (không phẫu thuật)
Trong một số trường hợp viêm ruột thừa mức độ nhẹ hoặc trẻ chưa đủ điều kiện sức khỏe để can thiệp phẫu thuật ngay, bác sĩ có thể chỉ định:
- Dùng kháng sinh để kiểm soát tình trạng viêm.
- Theo dõi sát tình trạng lâm sàng để đánh giá đáp ứng điều trị.
- Nếu cần thiết, phẫu thuật sẽ được thực hiện sau khi tình trạng của viêm ruột thừa ở trẻ em ổn định hơn.
8. Kích thước ruột thừa bình thường ở trẻ em
- Ở trẻ em, ruột thừa có chiều dài trung bình khoảng 8cm với đường kính dưới 6mm. Tuy nhiên, các chỉ số này có thể dao động tùy vào độ tuổi, thể trạng và cơ địa của từng trẻ.
- Khi bị viêm, ruột thừa có xu hướng sưng to hơn bình thường và có thể phát hiện thông qua các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như siêu âm bụng hoặc chụp CT.
9. Hướng dẫn chăm sóc trẻ sau mổ viêm ruột thừa
Việc chăm sóc sau phẫu thuật đóng vai trò rất quan trọng, giúp trẻ phục hồi nhanh, hạn chế biến chứng và tránh tái phát nhiễm trùng. Dưới đây là một số hướng dẫn cha mẹ cần lưu ý:
- Chăm sóc vết mổ viêm ruột thừa ở trẻ em: Luôn giữ vết mổ sạch sẽ và khô thoáng. Thay băng theo chỉ định của bác sĩ, tránh để trẻ tự ý chạm hoặc gãi vào vùng phẫu thuật. Theo dõi các dấu hiệu bất thường như: sưng, đỏ, chảy mủ hoặc sốt.
- Chế độ ăn uống: Cho trẻ ăn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa trong vài ngày đầu. Khi hệ tiêu hóa ổn định, có thể dần chuyển sang chế độ ăn uống bình thường. Nên bổ sung thêm thực phẩm giàu dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất để hỗ trợ hồi phục nhanh hơn.
- Vận động phù hợp: Trong tuần đầu sau mổ, trẻ nên hạn chế vận động mạnh hoặc chạy nhảy. Khuyến khích trẻ đi lại nhẹ nhàng trong nhà để tránh dính ruột và hỗ trợ tiêu hóa.
- Theo dõi sức khỏe và tái khám đúng hẹn: Đưa trẻ đi khám lại theo lịch hẹn của bác sĩ để kiểm tra quá trình hồi phục. Nếu thấy trẻ có biểu hiện bất thường như: đau bụng tăng dần, sốt kéo dài, buồn nôn hay nôn nhiều, cần đưa đi khám ngay.
10. Mổ ruột thừa ở trẻ em có nguy hiểm không?
- Phẫu thuật cắt viêm ruột thừa ở trẻ em là một thủ thuật tương đối an toàn, đặc biệt khi được thực hiện sớm tại các bệnh viện uy tín. Hiện nay, với sự tiến bộ của y học, có hai phương pháp phẫu thuật phổ biến là:
+ Phẫu thuật nội soi: Ít xâm lấn, ít đau sau mổ, giúp trẻ phục hồi nhanh và để lại sẹo nhỏ.
+ Phẫu thuật mở: Thường được áp dụng trong trường hợp ruột thừa đã vỡ hoặc có biến chứng nghiêm trọng.
+ Tỷ lệ thành công của phẫu thuật ruột thừa ở trẻ rất cao và đa số các bé đều hồi phục tốt sau vài ngày điều trị.
- Tuy nhiên, cũng giống như mọi cuộc phẫu thuật khác, mổ ruột thừa vẫn có một số rủi ro tiềm ẩn, bao gồm:
+ Biến chứng do gây mê
+ Nhiễm trùng vết mổ
+ Xuất huyết
+ Tắc ruột sau mổ
+ Tổn thương các cơ quan lân cận
+ Đặc biệt, nếu viêm ruột thừa không được phát hiện và xử lý sớm, ruột thừa có thể vỡ, dẫn đến viêm phúc mạc, nhiễm trùng ổ bụng hoặc nhiễm trùng huyết, rất nguy hiểm cho tính mạng trẻ, nhất là với trẻ nhỏ tuổi hoặc có bệnh lý nền.
Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời viêm ruột thừa ở trẻ em không chỉ giúp ngăn ngừa những biến chứng nghiêm trọng mà còn đảm bảo trẻ nhanh chóng hồi phục, phát triển khỏe mạnh. Vì vậy, cha mẹ hãy luôn chú ý quan sát các dấu hiệu bất thường ở con, nếu có dấu hiệu bất thường, hãy đưa trẻ đến cơ sở y tế uy tín để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.