Top 10+ bệnh truyền nhiễm ở trẻ em thường gặp: Đặc điểm mắc bệnh và cách phòng ngừa

Bệnh truyền nhiễm ở trẻ em là một trong những mối lo hàng đầu của các bậc phụ huynh, đặc biệt trong bối cảnh môi trường sống và thời tiết ngày càng thay đổi phức tạp. Với hệ miễn dịch còn non nớt, trẻ dễ mắc bệnh, diễn tiến nhanh và dễ gặp biến chứng nặng nếu không được phát hiện sớm. Vì vậy, ba mẹ cần chủ động trang bị kiến thức để nhận biết sớm các dấu hiệu, cũng như có biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhằm bảo vệ sức khỏe cho con yêu.

1. Bệnh truyền nhiễm ở trẻ em là gì?

Bệnh truyền nhiễm là nhóm bệnh do các tác nhân gây bệnh như: vi khuẩn, virus, nấm và ký sinh trùng xâm nhập vào cơ thể. Những tác nhân này có khả năng lây lan nhanh chóng từ người sang người, từ động vật sang người hoặc qua vật trung gian như côn trùng. Một số bệnh truyền nhiễm đòi hỏi phải cách ly và điều trị nghiêm ngặt để hạn chế lây lan trong cộng đồng.

2. Nguyên nhân gây bệnh truyền nhiễm ở trẻ em

  • Bệnh truyền nhiễm ở trẻ nhỏ chủ yếu do các tác nhân vi sinh vật gây ra, bao gồm: vi khuẩn, virus, nấm và ký sinh trùng. Những tác nhân này được gọi là mầm bệnh, có khả năng xâm nhập vào cơ thể và gây ra các phản ứng bệnh lý, đặc biệt trong điều kiện môi trường thuận lợi như: hệ miễn dịch yếu, thời tiết thay đổi hoặc vệ sinh kém.
  • Mỗi loại bệnh truyền nhiễm đều gắn liền với một số loại mầm bệnh cụ thể. Chẳng hạn, các bệnh như: cúm, sởi, thủy đậu… thường lây lan qua đường hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Trong khi đó, các bệnh như: tiêu chảy, tả, lỵ có thể lây qua đường tiêu hóa, thường gặp ở những nơi có môi trường ô nhiễm, thiếu nước sạch hoặc thực phẩm không đảm bảo an toàn.
  • Ngoài ra, các loại côn trùng như: ruồi, gián và muỗi cũng đóng vai trò trung gian truyền bệnh. Ví dụ, muỗi Anopheles có thể truyền ký sinh trùng sốt rét, ruồi mang theo hàng triệu vi khuẩn trên cơ thể, dễ dàng lây lan mầm bệnh qua thực phẩm hoặc các bề mặt tiếp xúc.
  • Tuy nhiên, không phải tất cả vi sinh vật đều gây hại. Cơ thể trẻ em cũng như người lớn, tồn tại một hệ vi sinh vật thường trú tại da, miệng, mũi, mắt và ruột. Nhiều loại vi khuẩn trong số này có lợi, giúp tổng hợp vitamin K, hỗ trợ tiêu hóa và ngăn cản sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh bằng cách cạnh tranh về nguồn sống.
  • Tuy nhiên, khi hệ miễn dịch suy yếu hoặc điều kiện sống không đảm bảo, chính những vi khuẩn thường trú này cũng có thể chuyển sang gây bệnh. Vì thế, việc rèn luyện thói quen vệ sinh cá nhân, ăn uống lành mạnh, rửa tay thường xuyên và tiêm chủng đầy đủ là các biện pháp thiết yếu để phòng ngừa bệnh truyền nhiễm ở trẻ em một cách hiệu quả.

3. Đặc điểm bệnh truyền nhiễm ở trẻ nhỏ

3.1. Cúm mùa

  • Cúm là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do virus cúm gây ra, ảnh hưởng đến mũi, họng và phổi. Đây là một trong những bệnh truyền nhiễm ở trẻ nhỏ có khả năng lây lan cao, đặc biệt qua các giọt bắn khi trẻ ho, hắt hơi hoặc nói chuyện.
  • Triệu chứng phổ biến:
    • – Sốt cao (trên 37,8°C)
    • – Ho khan
    • – Đau họng
    • – Nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi
    • – Đau cơ, nhức đầu, mệt mỏi toàn thân
    • – Một số trẻ có thể nôn ói hoặc tiêu chảy
  • Hướng dẫn chăm sóc và phòng ngừa bệnh truyền nhiễm ở trẻ em:
    • – Cho trẻ nghỉ ngơi tại nhà nếu có triệu chứng cúm
    • – Dạy trẻ che miệng khi ho, hắt hơi
    • – Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn tay nhanh
    • – Tránh dùng chung vật dụng cá nhân
    • – Tiêm vắc xin cúm định kỳ: Trẻ từ 6 tháng đến 9 tuổi chưa từng tiêm vắc xin cúm cần tiêm 2 mũi cách nhau tối thiểu 1 tháng. Sau đó, tiêm nhắc lại hàng năm.

3.2. Thủy đậu

  • Thủy đậu là một bệnh truyền nhiễm do virus Varicella Zoster gây ra, thường gặp ở trẻ nhỏ và có xu hướng bùng phát mạnh vào mùa xuân, hè (tháng 2 đến tháng 6).
  • Con đường lây truyền:
    • – Qua đường hô hấp: khi hít phải dịch tiết từ người bệnh (ho, hắt hơi)
    • – Qua tiếp xúc trực tiếp với dịch từ mụn nước
    • – Gián tiếp qua vật dụng nhiễm virus
    • – Từ mẹ sang con: virus có thể truyền qua nhau thai hoặc trong quá trình sinh nở
  • Triệu chứng nhận biết:
    • – Phát ban dạng mụn nước nhỏ, chứa dịch trong, gây ngứa
    • – Mụn nước vỡ, chảy dịch rồi đóng vảy
    • – Các biểu hiện xuất hiện sau 10–21 ngày kể từ khi tiếp xúc với nguồn bệnh
  • Biến chứng nguy hiểm:
    • – Nhiễm trùng da, viêm phổi, nhiễm trùng huyết, tổn thương thần kinh, viêm gan, viêm cơ tim…
    • – Ở phụ nữ mang thai: tăng nguy cơ dị tật thai nhi, sinh non, thậm chí tử vong
    • – Sau khi khỏi bệnh, virus có thể tiềm ẩn trong tế bào thần kinh và tái hoạt động sau nhiều năm gây bệnh zona (giời leo)
  • Biện pháp phòng ngừa:
    • – Tiêm vắc xin thủy đậu đầy đủ
    • – Hạn chế tiếp xúc với người mắc bệnh
    • – Vệ sinh cá nhân và môi trường sống sạch sẽ

3.3. Viêm phổi do phế cầu khuẩn

  • Viêm phổi do phế cầu khuẩn là một trong những bệnh truyền nhiễm ở trẻ em, là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở trẻ nhỏ dưới 5 tuổi.
  • Cơ chế lây truyền:
    • – Vi khuẩn phế cầu lây lan qua các giọt nhỏ trong không khí khi người bệnh ho hoặc hắt hơi. Trẻ khỏe mạnh có thể bị nhiễm nếu tiếp xúc gần với người đang mang mầm bệnh.
    • – Vai trò của phế cầu khuẩn:
    • – Ngoài viêm phổi, phế cầu còn có thể gây ra các bệnh nguy hiểm khác như: viêm tai giữa, viêm màng não, nhiễm trùng huyết ở trẻ nhỏ.
  • Phòng bệnh hiệu quả:
    • – Chủng ngừa phế cầu định kỳ giúp ngăn ngừa các bệnh nguy hiểm do phế cầu gây ra
    • – Tăng cường sức đề kháng thông qua chế độ dinh dưỡng hợp lý, bú mẹ đầy đủ
    • – Giữ ấm và tránh tiếp xúc với môi trường ô nhiễm hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột
    • – Rửa tay sạch sẽ và giữ vệ sinh môi trường xung quanh
    • – Không tự ý sử dụng kháng sinh hoặc khí dung nếu không có chỉ định y tế

3.4. Bệnh sởi

  • Sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính thường gặp ở trẻ nhỏ, đặc biệt nguy hiểm với những trẻ chưa được tiêm phòng đầy đủ hoặc có hệ miễn dịch suy giảm. Tại Việt Nam, sởi có xu hướng bùng phát thành dịch vào mùa đông – xuân với tỷ lệ tử vong ước tính khoảng 0,7%.
  • Đường lây truyền: Virus sởi tồn tại trong dịch tiết mũi và cổ họng của người bệnh. Bệnh lây chủ yếu qua đường hô hấp khi ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Đặc biệt, virus có thể tồn tại trong không khí tới 2 giờ, dẫn đến nguy cơ lây nhiễm ngay cả khi không tiếp xúc trực tiếp.
  • Triệu chứng nhận biết bệnh truyền nhiễm ở trẻ em:
    • – Sốt nhẹ rồi tăng dần
    • – Ho, chảy mũi, viêm kết mạc (đỏ mắt), tiêu chảy
    • – Xuất hiện hạt Koplik (đốm trắng nhỏ trong niêm mạc má) vào khoảng ngày thứ 2
    • – Phát ban dạng dát sẩn từ sau tai, lan ra mặt, ngực, lưng, bụng và tứ chi; ban tồn tại khoảng 6 ngày rồi mờ dần
  • Biến chứng nguy hiểm:
    • – Viêm phổi cấp do virus hoặc bội nhiễm vi khuẩn như phế cầu, E. coli
    • – Viêm phổi kẽ, tổn thương phổi vĩnh viễn gây suy hô hấp
    • – Nguy cơ tử vong cao hơn ở trẻ suy dinh dưỡng, chưa được tiêm chủng hoặc suy giảm miễn dịch

3.5. Bệnh quai bị

  • Quai bị là bệnh truyền nhiễm do virus Paramyxovirus gây ra, phổ biến ở trẻ từ 6 đến 10 tuổi. Bệnh lây qua đường hô hấp và biểu hiện đặc trưng là sưng tuyến mang tai, một bên hoặc hai bên, kèm theo đau và khó chịu.
  • Triệu chứng điển hình:
    • – Sưng đau vùng tuyến mang tai
    • – Mệt mỏi, đau đầu, sốt nhẹ
    • – Đau khi nhai hoặc nuốt
  • Biến chứng có thể gặp:
    • – Viêm tinh hoàn (ở bé trai), có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản nếu không điều trị kịp thời
    • – Viêm buồng trứng (ở bé gái)
    • – Viêm tụy, viêm màng não
  • Hướng dẫn chăm sóc:
    • – Cho trẻ nghỉ ngơi tại nhà, tránh tiếp xúc gần với người khác
    • – Bổ sung nước, tránh thức ăn chua vì kích thích tiết nước bọt
    • – Ăn thức ăn mềm, lỏng, dễ tiêu
    • – Vệ sinh răng miệng bằng nước muối ấm
    • – Chườm lạnh vùng sưng giúp giảm đau
    • – Theo dõi biến chứng và đưa trẻ đi khám khi có dấu hiệu bất thường
    • – Tiêm vắc xin quai bị là biện pháp phòng ngừa hiệu quả

3.6. Bệnh tay chân miệng

  • Tay chân miệng là bệnh truyền nhiễm ở trẻ em do nhiều loại virus gây ra (phổ biến là Enterovirus 71 và Coxsackievirus). Bệnh dễ lây lan, có thể tạo thành ổ dịch lớn, đặc biệt ở nhóm trẻ dưới 5 tuổi – đối tượng có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện.
  • Hình thức lây truyền:
    • – Tiếp xúc trực tiếp với dịch mũi, họng, nước bọt, mụn nước hoặc phân của người bệnh
    • – Hít phải giọt bắn chứa virus trong không khí
    • – Chạm vào đồ vật nhiễm virus rồi đưa tay lên miệng, mũi, mắt
  • Diễn tiến bệnh qua 4 giai đoạn:
    • – Ủ bệnh (3–7 ngày): chưa có biểu hiện rõ ràng
    • – Khởi phát: sốt nhẹ, biếng ăn, đau họng, mệt mỏi
    • – Toàn phát (3–10 ngày): nổi mụn nước ở miệng, lưỡi, lòng bàn tay, bàn chân; đau miệng khiến trẻ bỏ ăn
    • – Lui bệnh (3–5 ngày): nếu được chăm sóc đúng, trẻ hồi phục hoàn toàn
  • Biến chứng nghiêm trọng:
    • – Viêm màng não do virus, viêm não, liệt chi
    • – Viêm cơ tim, phù phổi cấp
    • – Trong một số trường hợp có thể dẫn đến tử vong nếu không được xử lý đúng cách
  • Lưu ý:
    • – Không nên chủ quan dù bệnh có thể tự khỏi
    • – Cần đưa trẻ đi khám khi có dấu hiệu nặng như sốt cao kéo dài, giật mình, run tay chân, lừ đừ, thở nhanh

3.7. Ho gà

  • Ho gà là một trong những bệnh truyền nhiễm ở trẻ em có thể gây biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Bệnh do vi khuẩn Bordetella pertussis gây ra, tấn công hệ hô hấp bằng cách bám vào các lông mao tại đường hô hấp trên và giải phóng độc tố.
  • Đặc điểm lâm sàng:
    • – Trẻ xuất hiện các cơn ho kịch phát, kéo dài, khó kiểm soát
    • – Sau cơn ho là tiếng rít đặc trưng khi hít vào
    • – Có thể kèm theo nôn ói, mệt mỏi, khó thở
  • Đối tượng có nguy cơ cao: Trẻ sơ sinh và trẻ dưới 12 tháng tuổi chưa được tiêm phòng đầy đủ là nhóm có nguy cơ mắc ho gà cao nhất, với nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, co giật, ngừng thở.
  • Hướng dẫn phòng và xử lý:
    • – Tiêm vắc xin đầy đủ: Ho gà được phòng ngừa hiệu quả thông qua các loại vắc xin phối hợp như Hexaxim, Infanrix Hexa, Pentaxim, ComBE Five, Tetraxim hoặc Adacel.
    • – Khi trẻ có biểu hiện nghi ngờ mắc bệnh: cách ly tại nhà, vệ sinh cá nhân thường xuyên, xử lý khăn giấy hoặc dịch tiết đúng cách.
    • – Dạy trẻ che miệng khi ho, hắt hơi và rửa tay sạch sẽ.
    • – Nếu bệnh tiến triển nặng: cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để được theo dõi và điều trị kịp thời.

3.8. Sốt xuất huyết

  • Sốt xuất huyết là bệnh truyền nhiễm ở trẻ em khá nguy hiểm do virus Dengue gây ra và được truyền qua vết đốt của muỗi vằn mang virus. Bệnh có thể dẫn đến các biến chứng đe dọa tính mạng nếu không được chẩn đoán và xử lý kịp thời.
  • Cơ chế lây lan: Virus sốt xuất huyết có bốn tuýp huyết thanh (DEN-1 đến DEN-4) và được lây truyền chủ yếu qua muỗi vằn (Aedes aegypti). Khi muỗi đốt người nhiễm bệnh, virus sẽ nhân lên trong cơ thể muỗi, sau đó truyền sang người khỏe mạnh trong lần đốt tiếp theo.
  • Triệu chứng theo giai đoạn:
    • – Giai đoạn sốt: Trẻ sốt cao đột ngột, đau đầu, mệt mỏi, buồn nôn, xuất huyết dưới da, đau cơ, đau hốc mắt.
    • – Giai đoạn nguy hiểm: Khoảng ngày thứ 3–7 sau sốt, trẻ có thể bị thoát huyết tương, tụt huyết áp, sốc, lừ đừ, chân tay lạnh.
    • – Giai đoạn phục hồi: Từ 48–72 giờ sau giai đoạn nguy hiểm, trẻ có dấu hiệu hồi phục như hết sốt, ăn uống trở lại, tiểu nhiều hơn.
  • Biến chứng tiềm ẩn:
    • – Xuất huyết nội tạng, xuất huyết não, tràn dịch màng phổi
    • – Suy gan, suy thận, suy tim, sốc do mất máu
    • – Đặc biệt nguy hiểm với trẻ nhỏ hoặc phụ nữ mang thai

3.9. Bạch hầu

  • Bạch hầu là bệnh nhiễm khuẩn cấp tính do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra, thường ảnh hưởng đến vùng hầu họng và gây nguy cơ suy hô hấp hoặc tổn thương cơ tim nếu không được kiểm soát kịp thời.
  • Cơ chế gây bệnh: Vi khuẩn bạch hầu sản sinh độc tố gây viêm tại chỗ và tạo lớp giả mạc màu trắng xám ở amidan, vòm họng, thanh quản, gây khó thở. Trong trường hợp nặng, độc tố có thể lan ra toàn thân và gây tổn thương nhiều cơ quan.
  • Biểu hiện lâm sàng:
    • – Sốt nhẹ, đau họng, khó nuốt
    • – Khó thở do giả mạc gây bít tắc đường thở
    • – Hạch cổ to, đau
    • – Trường hợp nặng có thể viêm cơ tim, viêm dây thần kinh
  • Biện pháp phòng ngừa:
    • Tiêm vắc xin phòng bạch hầu là cách hiệu quả và an toàn nhất, thường được kết hợp trong các mũi tiêm tổng hợp với ho gà và uốn ván (DPT).
    • Dạy trẻ rửa tay thường xuyên, vệ sinh cá nhân tốt.
    • Giữ môi trường sống sạch sẽ, thoáng mát.
    • Khi trẻ có triệu chứng nghi ngờ: cần cách ly ngay, ngừng đến trường và đưa đến cơ sở y tế để điều trị.

3.10. Lao – Bệnh truyền nhiễm nguy hiểm ở trẻ em

  • Lao là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra. Đây là bệnh lý có khả năng lây lan cao và có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể như: phổi, hạch bạch huyết, màng não, xương, màng phổi, màng bụng…
  • Trong đó, lao phổi chiếm đến 80–85% các trường hợp mắc và là nguồn lây lan chủ yếu ra cộng đồng. Đây cũng là một trong những bệnh truyền nhiễm ở trẻ em cần được quan tâm đặc biệt.
  • Phương thức lây nhiễm: Lao lây qua đường hô hấp, khi trẻ hít phải các hạt nước bọt li ti chứa vi khuẩn lao từ người bệnh. Ngoài ra, tiếp xúc với các chất thải nhiễm khuẩn hoặc môi trường sống ô nhiễm cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Triệu chứng thường gặp:
    • – Ho kéo dài trên 2 tuần, có thể ho ra máu
    • – Sốt nhẹ về chiều, ra mồ hôi ban đêm
    • – Mệt mỏi, sụt cân, chán ăn
    • – Đau tức ngực, khó thở
  • Biến chứng:
    • – Nếu không điều trị kịp thời, lao có thể dẫn đến:
    • – Tràn dịch hoặc tràn khí màng phổi
    • – Ho ra máu ồ ạt
    • – Suy hô hấp mạn tính, giãn phế quản
    • – Tổn thương phổi vĩnh viễn (u nấm phổi)

3.11. Tiêu chảy

  • Tiêu chảy là tình trạng phổ biến và nguy hiểm trong nhóm các bệnh truyền nhiễm ở trẻ em, đặc biệt ở trẻ dưới 5 tuổi.
  • Nguyên nhân gây bệnh:
    • – Virus: Đặc biệt là Rotavirus – tác nhân gây tiêu chảy nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
    • – Vi khuẩn: Như E. coli, Campylobacter thường lây qua thực phẩm nhiễm khuẩn.
    • – Ký sinh trùng: Giardia lamblia có thể lây qua nước uống không sạch.
  • Triệu chứng thường gặp
    • – Tiêu chảy kéo dài nhiều lần trong ngày
    • – Nôn ói, đau bụng, sốt nhẹ
    • – Trẻ mệt mỏi, lừ đừ, có dấu hiệu mất nước như khô môi, khát nhiều
  • Biến chứng nguy hiểm
    • – Mất nước và điện giải nghiêm trọng
    • – Suy dinh dưỡng cấp
    • – Trẻ có thể tử vong nếu không được bù nước kịp thời
  • Hướng dẫn phòng ngừa
    • – Cho trẻ tiêm vắc xin ngừa Rotavirus
    • – Rửa tay đúng cách trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh
    • – Đảm bảo nguồn nước và thực phẩm an toàn
    • – Vệ sinh môi trường, khử trùng các bề mặt tiếp xúc
    • – Khuyến khích nuôi con bằng sữa mẹ để tăng đề kháng tự nhiên

3.12. Nhiễm giun sán

  • Nhiễm giun sán là một bệnh lý thường gặp ở trẻ em do đặc điểm hiếu động, hay tiếp xúc với môi trường đất, cát hoặc đưa tay bẩn lên miệng. Đây là bệnh truyền nhiễm ở trẻ em có thể gây hậu quả nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất và tinh thần nếu không được phát hiện sớm.
  • Con đường lây truyền:
    • – Ăn uống không đảm bảo vệ sinh: thức ăn sống, chưa nấu chín kỹ, nước uống không đun sôi
    • – Vệ sinh cá nhân kém: không rửa tay trước khi ăn hoặc sau khi đi vệ sinh
    • – Môi trường sống không sạch, trẻ chơi đùa với đất cát hoặc đồ vật nhiễm trứng giun
  • Triệu chứng thường gặp:
    • – Đau bụng âm ỉ, buồn nôn
    • – Chán ăn, sụt cân, rối loạn tiêu hóa
    • – Đi phân sống, phân có màu đen hoặc phân mỡ
    • – Trẻ hay quấy khóc, mất ngủ, gãi hậu môn
  • Biến chứng nguy hiểm:
    • – Suy dinh dưỡng, chậm phát triển thể chất và trí tuệ
    • – Thiếu máu do giun hút máu
    • – Tắc ruột, viêm ruột, viêm gan, viêm màng não
    • – Ảnh hưởng học tập và khả năng tập trung của trẻ
  • Khuyến cáo:
    • Tẩy giun định kỳ mỗi 6 tháng cho trẻ trên 2 tuổi.
    • Rửa tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
    • Giữ móng tay sạch, cắt gọn, không để trẻ mút tay.
    • Nấu chín thức ăn, dùng nước sạch, vệ sinh đồ chơi thường xuyên.

4. Hướng dẫn 5 cách phòng chống bệnh truyền nhiễm hiệu quả

4.1. Tiêm chủng đầy đủ – Biện pháp phòng ngừa chủ động và hiệu quả

  • Tiêm vắc xin giúp hệ miễn dịch “làm quen” với tác nhân gây bệnh truyền nhiễm ở trẻ em, từ đó tạo kháng thể và bảo vệ cơ thể khi tiếp xúc thực tế. Dù vắc xin không đảm bảo phòng bệnh 100% nhưng người đã tiêm nếu mắc bệnh sẽ có triệu chứng nhẹ hơn và ít gặp biến chứng.
  • Việc tiêm chủng đúng lịch, đúng liều sẽ giúp trẻ phòng tránh các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như sởi, lao, viêm gan B, bạch hầu, ho gà…

4.2. Rửa tay thường xuyên

Tay là “cầu nối” phổ biến nhất truyền vi khuẩn từ môi trường vào cơ thể. Vì vậy, hãy tạo thói quen rửa tay đúng cách vào các thời điểm sau:

  • Trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh
  • Sau khi ho, hắt hơi hoặc xì mũi
  • Sau khi chăm sóc người bệnh hoặc thú cưng
  • Sau khi làm vườn hoặc dọn dẹp
  • Hướng dẫn rửa tay chuẩn theo Bộ Y tế gồm 6 bước, sử dụng xà phòng và nước sạch, rửa kỹ ít nhất 30 giây.

4.3. Không dùng chung đồ cá nhân

  • Dùng chung các vật dụng như bàn chải đánh răng, ly uống nước, khăn mặt, dao cạo,… có thể là con đường lây truyền vi khuẩn, virus, nấm và ký sinh trùng.
  • Đặc biệt cần tránh dùng chung các đồ vật có khả năng tiếp xúc với dịch cơ thể như: nước bọt, máu, chất nhầy,…

4.4. Giữ vệ sinh môi trường sống

  • Khu vực bếp và phòng tắm thường là nơi tập trung nhiều vi khuẩn. Để hạn chế lây lan bệnh:
  • Vệ sinh định kỳ bằng xà phòng và dung dịch khử trùng
  • Đeo găng tay khi dùng hóa chất tẩy rửa để phòng chống bệnh truyền nhiễm ở trẻ em.
  • Thường xuyên lau dọn các bề mặt thường chạm vào như tay nắm cửa, công tắc điện, vòi nước
  • Đảm bảo nhà cửa thông thoáng, sạch sẽ, không để đọng nước – nơi sinh sản của muỗi và côn trùng

4.5. Chăm sóc và tiêm phòng cho thú cưng

  • Thú nuôi như chó, mèo có thể mang theo ve, rận hoặc các mầm bệnh nguy hiểm như bệnh dại, Lyme, viêm não… nếu không được vệ sinh và chăm sóc đúng cách.
  • Nếu nhà có nuôi thú cưng, để đảm bảo an toàn cho bé, ba mẹ hãy:
    • – Đưa thú cưng đi khám định kỳ
    • – Tiêm phòng đầy đủ các loại vắc xin thú y
    • – Không để thú cưng ăn đồ sống hoặc uống nước bẩn
    • – Làm sạch hộp vệ sinh, nơi ngủ của chúng thường xuyên

4.6. Tiêu diệt côn trùng và loài gặm nhấm

Các loài muỗi, ruồi, gián, chuột,… có thể là vật trung gian truyền bệnh nguy hiểm như sốt xuất huyết, dịch hạch, tả, thương hàn. Để bảo vệ không gian sống:

  • Đậy kín nắp thùng rác, thực phẩm và nước uống
  • Bịt các khe hở, vết nứt trên tường, cửa sổ, cống thoát nước
  • Dọn dẹp rác thải, nước đọng xung quanh nhà
  • Dùng bẫy, thuốc diệt côn trùng đúng hướng dẫn
  • Trường hợp khó kiểm soát, hãy liên hệ dịch vụ diệt côn trùng chuyên nghiệp

4.7. Thiết lập chế độ dinh dưỡng khoa học

  • Hệ miễn dịch khỏe mạnh bắt đầu từ bữa ăn mỗi ngày. Các chất như vitamin C, D, kẽm, selen, sắt và protein (đặc biệt là glutamine) giúp cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh hiệu quả.
  • Ba mẹ nên ưu tiên các thực phẩm tăng đề kháng để phòng chống bệnh truyền nhiễm ở trẻ em:
    • – Rau xanh (bông cải, rau bina), ớt chuông, tỏi, gừng
    • – Thịt gà, hải sản (tôm, cua), trứng
    • – Thực phẩm hỗ trợ hệ vi sinh đường ruột như sữa chua, kimchi, kombucha, miso, rau củ giàu chất xơ (măng tây, chuối, rong biển…)
    • – Một chế độ ăn đa dạng, ít đường, ít thực phẩm chế biến sẵn sẽ giúp hệ miễn dịch hoạt động ổn định, từ đó phòng tránh được nhiều bệnh truyền nhiễm.

4.8. Thực hiện an toàn vệ sinh thực phẩm

Nhà bếp là “điểm nóng” tiềm ẩn vi khuẩn nếu không được vệ sinh đúng cách. Hãy tuân thủ các nguyên tắc an toàn thực phẩm sau:

  • Luôn rửa tay sạch trước – sau khi nấu ăn
  • Tách riêng thực phẩm sống và chín, dùng thớt riêng
  • Rửa kỹ rau củ, trái cây; nấu chín kỹ thức ăn
  • Không dùng lại dụng cụ đã tiếp xúc với thịt sống
  • Hạn chế ăn đồ sống, tái để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn

4.9. Cải thiện chất lượng giấc ngủ

Ngủ đủ giấc giúp tăng khả năng sản xuất cytokine – chất kháng viêm tự nhiên, từ đó tăng sức đề kháng cho cơ thể. Để ngủ ngon hơn, bạn có thể:

  • Thiết lập giờ ngủ cố định
  • Tránh dùng thiết bị điện tử trước khi ngủ
  • Tạo không gian ngủ yên tĩnh, mát mẻ
  • Tập thói quen thư giãn: xông tinh dầu, ngâm chân, đọc sách, thiền nhẹ…

4.10. Tập thể dục đều đặn

  • Vận động thể chất thúc đẩy quá trình lưu thông máu, sản sinh bạch cầu và điều chỉnh phản ứng miễn dịch.
  • Theo khuyến nghị từ HHS Hoa Kỳ, trẻ em cần vận động ít nhất 60 phút mỗi ngày

4.11. Hạn chế đến vùng có dịch bệnh

Khi có kế hoạch du lịch, đặc biệt là đến các khu vực đang bùng phát dịch hoặc có nguy cơ cao, ba mẹ cần chủ động phòng bệnh theo hướng dẫn sau:

  • Tư vấn y tế trước chuyến đi: Hỏi bác sĩ về các vắc xin cần tiêm như viêm gan A/B, thương hàn, viêm não Nhật Bản, sốt vàng da,…
  • Sử dụng thuốc chống côn trùng: Ưu tiên loại chứa DEET hoặc Picaridin nếu đến vùng nhiệt đới – nơi dễ bị muỗi truyền bệnh như sốt rét, sốt xuất huyết,…
  • Uống nước an toàn: Chỉ uống nước đóng chai hoặc nước đã đun sôi. Tránh dùng nước đá không rõ nguồn gốc.
  • Không dùng sản phẩm từ sữa chưa tiệt trùng: Sữa tự chế biến dễ nhiễm khuẩn hoặc chứa ký sinh trùng.
  • Tránh các thủ thuật xâm lấn: Không xăm hình, xỏ khuyên ở nơi không đảm bảo vô trùng để phòng ngừa viêm gan, HIV…

Việc chủ động phòng chống bệnh truyền nhiễm ở trẻ em sẽ giúp bảo vệ sức khỏe cho cho bé, đồng thời, bảo vệ tất cả mọi người khỏi triệu chứng và biến chứng nghiêm trọng của bệnh truyền nhiễm.Nếu ba mẹ nghi ngờ bé hoặc người thân mắc bệnh truyền nhiễm, hãy đến thăm khám ở cơ sở y tế gần nhất để được các y bác sĩ hỗ trợ chẩn đoán và lên phác đồ điều trị.

Error: Contact form not found.

Error: Contact form not found.

0
    0
    Giỏ hàng
    Giỏ hàng trốngTrở lại cửa hàng