Cảnh báo suy thận ở trẻ em: Nguyên nhân, dấu hiệu, điều trị và phòng ngừa

Suy thận không chỉ là bệnh lý thường gặp ở người trưởng thành hay người cao tuổi. Trên thực tế, căn bệnh này có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào, kể cả trẻ em. Suy thận ở trẻ em nếu không được chẩn đoán và can thiệp kịp thời, có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng đến sự phát triển thể chất và tinh thần của trẻ, thậm chí đe dọa tính mạng.

1. Suy thận ở trẻ em là gì?

  • Suy thận ở trẻ em là tình trạng thận của trẻ bị suy giảm chức năng, không còn khả năng đảm nhiệm các vai trò thiết yếu như: lọc máu, bài tiết các chất cặn bã và điều hòa cân bằng điện giải.
  • Khi thận hoạt động kém hiệu quả, các chất độc hại như: ure, creatinin, natri, kali… sẽ tích tụ trong máu và các mô của cơ thể. Việc tích tụ lâu dài các chất này có thể làm tổn thương nhiều cơ quan khác và gây ra hàng loạt biến chứng nguy hiểm.

2. Nguyên nhân suy thận ở trẻ em

2.1. Yếu tố di truyền

  • Khoảng 40% trường hợp suy thận ở trẻ có liên quan đến yếu tố di truyền. Bệnh có thể hình thành ngay từ trong bụng mẹ, đặc biệt nếu thai phụ mắc các bệnh lý nghiêm trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ tiết niệu thai nhi, dẫn đến dị tật bẩm sinh như: tắc nghẽn niệu đạo, hẹp van niệu đạo hoặc các bất thường về cấu trúc thận.
  • Bên cạnh đó, nếu cha hoặc mẹ có tiền sử mắc bệnh thận hoặc mang gen bệnh lý di truyền, nguy cơ con sinh ra mắc các rối loạn chức năng thận cũng tăng cao. Vì vậy, việc khám thai định kỳ và xét nghiệm tầm soát di truyền là vô cùng cần thiết.

2.2. Mất nước và tiêu chảy kéo dài

Trẻ nhỏ dễ bị tiêu chảy, nôn ói do hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện. Những tình trạng này khiến cơ thể mất nước nghiêm trọng, từ đó làm giảm lưu lượng máu đến thận và ảnh hưởng đến chức năng lọc thải. Nếu kéo dài, hiện tượng này có thể dẫn đến tổn thương thận cấp tính và tiến triển thành suy thận ở trẻ em.

2.3. Nhiễm trùng nặng

Các bệnh nhiễm trùng nặng như: nhiễm siêu vi, nhiễm khuẩn huyết hoặc suy đa cơ quan có thể làm suy giảm nghiêm trọng chức năng thận nếu không được điều trị kịp thời. Một số trường hợp có thể xuất hiện biến chứng như: tiểu khó, sốt kéo dài, hoặc để lại sẹo tại mô thận làm tăng nguy cơ suy thận mạn tính ở trẻ.

2.4. Bệnh lý về cầu thận và đường tiết niệu

Các rối loạn liên quan đến cầu thận (như viêm cầu thận cấp) hoặc bất thường tại đường dẫn niệu (như trào ngược bàng quang – niệu quản) có thể làm giảm khả năng lọc máu, dẫn đến tình trạng tích tụ chất độc trong cơ thể. Nếu không được phát hiện và kiểm soát sớm, những tổn thương này sẽ tiến triển thành suy thận ở trẻ em.

2.5. Chấn thương và biến chứng hậu phẫu

Một số trẻ gặp phải chấn thương nghiêm trọng hoặc trải qua phẫu thuật lớn như: mổ tim, ghép tạng có nguy cơ cao bị tổn thương thận cấp. Việc sử dụng kéo dài các thuốc ức chế miễn dịch hoặc thuốc độc thận trong quá trình điều trị cũng có thể ảnh hưởng xấu đến chức năng thận.

2.6. Sức đề kháng yếu

Những trẻ sinh non, suy dinh dưỡng, chậm lớn hoặc mắc các bệnh mạn tính thường có hệ miễn dịch kém. Khi sức đề kháng không đủ để chống chọi với các tác nhân gây bệnh, thận dễ bị ảnh hưởng và tổn thương. Tình trạng này nếu không được chăm sóc đúng cách có thể dẫn đến suy thận ở trẻ nhỏ.

3. Trẻ em bị suy thận có biểu hiện gì? Dấu hiệu suy thận ở trẻ em

3.1. Phù nề toàn thân

Một trong những biểu hiện điển hình của suy thận ở trẻ nhỏ là tình trạng phù, đặc biệt ở mí mắt, bàn tay, bàn chân hoặc vùng bụng. Phù xảy ra do thận không lọc được ure và các chất cặn bã ra khỏi máu, khiến dịch bị ứ đọng trong các mô cơ thể.

3.2. Rối loạn tiểu tiện

Trẻ có thể gặp các vấn đề như:

  • Tiểu ít hoặc tiểu khó: lượng nước tiểu giảm đáng kể dù uống đủ nước.
  • Tiểu nhiều về đêm: gây ảnh hưởng đến giấc ngủ và sinh hoạt.
  • Nước tiểu bất thường: có thể xuất hiện bọt, lẫn máu hoặc có màu sẫm bất thường..

3.3. Hơi thở có mùi lạ

Khi chức năng lọc thải bị suy giảm, các chất độc trong máu như amoniac sẽ tích tụ và gây ra mùi hôi trong hơi thở – một dấu hiệu đặc trưng của suy thận ở trẻ em trong giai đoạn tiến triển.

3.4. Khó thở, thở khò khè

Trẻ có thể thở khò khè, thở nhanh do tích tụ dịch ở phổi hoặc thiếu oxy trong máu. Đây là hậu quả của rối loạn cân bằng điện giải và tình trạng toan máu thường gặp khi thận hoạt động kém.

3.5. Yếu cơ, run tay chân

Rối loạn điện giải, đặc biệt là nồng độ kali tăng cao trong máu có thể dẫn đến hiện tượng tay chân run rẩy, yếu cơ, thậm chí co giật nếu không được xử lý kịp thời.

3.6. Mệt mỏi, uể oải, mất năng lượng

Do thận không thể sản sinh đủ erythropoietin, hormone kích thích tủy xương tạo máu nên trẻ bị suy thận mạn thường rơi vào tình trạng thiếu máu, khiến cơ thể mệt mỏi, uể oải, giảm khả năng vận động và học tập.

3.7. Rối loạn tiêu hóa

Trẻ có thể biểu hiện buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón. Đồng thời, cảm giác chán ăn, ăn không ngon miệng cũng là những dấu hiệu phổ biến của suy thận ở trẻ em do chất độc tích tụ trong cơ thể gây ảnh hưởng đến đường tiêu hóa.

3.8. Triệu chứng thần kinh

Chóng mặt, đau đầu thường xuyên cũng có thể là hệ quả của rối loạn huyết áp hoặc mất cân bằng điện giải trong máu. Nếu bệnh tiến triển nặng, trẻ có thể bị lú lẫn, thay đổi hành vi hoặc mất ý thức.

4. Suy thận ở trẻ nhỏ có nguy hiểm không?

Nếu không được điều trị đúng cách ngay từ giai đoạn đầu, bệnh có thể tiến triển nhanh chóng và gây ra nhiều biến chứng ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ. Dưới đây là một số biến chứng thường gặp khi trẻ bị suy thận, đặc biệt là trong giai đoạn bệnh đã chuyển sang mức độ nặng:

  • Phù nề toàn thân: Tay, chân, mí mắt và bụng có thể sưng rõ rệt do tích tụ dịch trong cơ thể, gây cảm giác nặng nề và khó chịu cho trẻ.
  • Loãng xương, dễ gãy xương: Suy giảm chức năng thận ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa canxi và vitamin D, làm xương yếu và dễ tổn thương, đặc biệt trong giai đoạn tăng trưởng.
  • Rối loạn tim mạch: Khi bị suy thận ở trẻ em, trẻ có nguy cơ cao gặp các vấn đề như: tăng huyết áp, suy tim hoặc viêm màng ngoài tim do ứ đọng chất độc trong máu và rối loạn cân bằng điện giải.
  • Thiếu máu và tăng kali máu: Việc giảm sản xuất hormone erythropoietin tại thận khiến cơ thể không tạo đủ hồng cầu, gây thiếu máu kéo dài. Trong khi đó, nồng độ kali cao trong máu (tăng kali máu) có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim, thậm chí tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời.
  • Tổn thương hệ thần kinh trung ương: Trẻ có thể gặp tình trạng giảm khả năng tập trung, học tập sa sút, hay mệt mỏi, mất ngủ hoặc rối loạn tâm lý do các độc tố ảnh hưởng đến não bộ.
  • Suy giảm hệ miễn dịch: Thận yếu kéo theo sự suy giảm hệ thống miễn dịch, khiến trẻ dễ mắc các bệnh nhiễm trùng hoặc kéo dài quá trình hồi phục khi bị ốm.
  • Nguy cơ tử vong: Nếu không được điều trị tích cực, độc tố tích tụ trong cơ thể quá mức có thể gây rối loạn toàn thân và dẫn đến tử vong.

5. Phương pháp chẩn đoán suy thận ở trẻ em

5.1. Xét nghiệm máu

Xét nghiệm công thức máu là phương pháp cơ bản và quan trọng để đánh giá chức năng thận. Trong đó, chỉ số creatinin huyết thanh được sử dụng để ước tính mức lọc cầu thận. Giá trị creatinin tăng cao cho thấy thận đang bị tổn thương và hoạt động kém hiệu quả.

5.2. Xét nghiệm nước tiểu

Phân tích nước tiểu giúp phát hiện sự hiện diện của protein, máu, bạch cầu hoặc các chất cặn bã. Xét nghiệm này cũng hỗ trợ đánh giá mức độ tiến triển của suy thận ở trẻ em và khả năng đáp ứng điều trị.

5.3. Siêu âm thận

Siêu âm là phương pháp hình ảnh không xâm lấn giúp bác sĩ quan sát kích thước, hình dạng và vị trí của thận. Thông qua hình ảnh siêu âm, có thể phát hiện các bất thường như: thận nhỏ, thận đa nang, tắc nghẽn đường tiết niệu hoặc các dị tật bẩm sinh.

5.4. Xét nghiệm điện giải đồ

Thận đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng điện giải trong cơ thể. Xét nghiệm điện giải máu (bao gồm kali, natri, canxi…) giúp xác định tình trạng rối loạn nội môi, từ đó đánh giá gián tiếp chức năng thận và mức độ ảnh hưởng đến các hệ cơ quan khác.

5.5. Sinh thiết thận

Sinh thiết là kỹ thuật lấy một mẫu mô nhỏ từ thận để phân tích dưới kính hiển vi. Đây là phương pháp có độ chính xác cao trong việc xác định nguyên nhân gây suy thận, mức độ tổn thương cấu trúc thận và từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Sinh thiết thường được chỉ định khi các xét nghiệm khác chưa thể xác định rõ nguyên nhân bệnh.

6. Cách xử trí khi nhận thấy dấu hiệu suy thận ở trẻ em

Suy thận ở trẻ nhỏ thường diễn tiến âm thầm và có triệu chứng không đặc hiệu, dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Vì vậy, khi nghi ngờ con có dấu hiệu bất thường, cha mẹ cần có biện pháp xử lý đúng đắn để tránh nguy cơ bệnh tiến triển nặng. Dưới đây là các bước cần thực hiện:

6.1. Đưa trẻ đến cơ sở y tế chuyên khoa

Ngay khi phát hiện các dấu hiệu nghi ngờ như: phù nề, thay đổi thói quen tiểu tiện, mệt mỏi bất thường hoặc hơi thở có mùi, cha mẹ nên đưa trẻ đến bệnh viện để được bác sĩ thăm khám.

6.2. Điều chỉnh chế độ dinh dưỡng hợp lý

Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị suy thận ở trẻ nhỏ. Cha mẹ cần lưu ý những nguyên tắc sau:

  • Giảm muối: Hạn chế lượng muối trong khẩu phần ăn giúp giảm tình trạng phù và giảm gánh nặng cho thận.
  • Bổ sung rau củ và trái cây: Các thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất tự nhiên hỗ trợ nâng cao sức đề kháng và phục hồi tổn thương thận.
  • Hạn chế đạm và chất béo: Đối với tình trạng suy thận ở trẻ em, việc giảm lượng protein và chất béo động vật sẽ giúp làm chậm quá trình suy giảm chức năng thận, đồng thời hạn chế sản sinh các chất chuyển hóa gây hại.

6.3. Đảm bảo lượng nước phù hợp

Uống đủ nước giúp tăng cường quá trình lọc bỏ chất thải qua đường tiểu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp suy thận tiến triển, việc kiểm soát lượng nước đưa vào cơ thể cần được giám sát chặt chẽ. Vì vậy, phụ huynh nên tham khảo ý kiến bác sĩ về lượng nước phù hợp theo tình trạng bệnh của con.

6.4. Tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ

Đối với các trường hợp suy thận ở trẻ em ở giai đoạn trung bình đến nặng, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp điều trị chuyên sâu như lọc máu định kỳ hoặc ghép thận. Cha mẹ cần:

  • Tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn điều trị.
  • Đưa trẻ tái khám đúng hẹn để theo dõi diễn tiến bệnh.
  • Không tự ý dùng thuốc hay ngưng điều trị khi chưa có chỉ định từ bác sĩ.

7. Các phương pháp điều trị suy thận ở trẻ em

Việc điều trị suy thận ở trẻ nhỏ phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ tổn thương thận và tình trạng sức khỏe tổng thể của trẻ. Mục tiêu điều trị là duy trì chức năng thận ổn định, kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến hiện nay:

7.1. Điều chỉnh chế độ dinh dưỡng

Chế độ ăn hợp lý giúp giảm gánh nặng cho thận và cải thiện sức khỏe toàn thân. Một số nguyên tắc cơ bản trong dinh dưỡng bao gồm:

  • Protein (chất đạm): Trẻ bị suy thận cần được cung cấp lượng đạm vừa đủ để đảm bảo phát triển thể chất, tránh thiếu hụt dinh dưỡng. Tuy nhiên, cần hạn chế dư thừa vì có thể làm tăng sản phẩm chuyển hóa nitơ, gây áp lực lên thận. Đối với trẻ đang chạy thận nhân tạo, nhu cầu protein có thể tăng cao hơn bình thường. Nguồn protein tốt: trứng, thịt nạc, cá, sữa, đậu phụ…
  • Kali: Nồng độ kali máu cao dễ dẫn đến rối loạn nhịp tim và yếu cơ. Trẻ cần hạn chế thực phẩm giàu kali như chuối, khoai tây, rau dền… và ưu tiên các loại chứa ít kali như: táo, dâu tây, mâm xôi, bắp cải, súp lơ.
  • Photpho: Khi nồng độ photpho trong máu tăng, canxi sẽ bị rút khỏi xương khiến xương giòn và dễ gãy. Ngoài ra, photpho cao còn gây ngứa da và đỏ mắt. Thực phẩm nên dùng: lòng trắng trứng, bắp rang, đậu xanh…
  • Kiểm soát lượng nước: Ở giai đoạn đầu bệnh suy thận ở trẻ em, trẻ có thể đi tiểu nhiều hoặc ít bất thường. Khi suy thận tiến triển, việc hạn chế lượng nước uống mỗi ngày là cần thiết để tránh tích tụ dịch gây phù nề hoặc khó thở.

7. 2. Sử dụng thuốc

Dựa vào nguyên nhân và mức độ bệnh, bác sĩ sẽ kê toa một số loại thuốc điều trị, phổ biến như:

  • Corticosteroid (ví dụ: prednisone, prednisolon): Giúp giảm mất protein qua nước tiểu và cải thiện tình trạng phù.
  • Thuốc lợi tiểu: Hỗ trợ đào thải dịch dư thừa ra khỏi cơ thể.
  • Thuốc giảm axit uric: Dùng trong các trường hợp tăng axit uric máu.
  • Truyền albumin: Áp dụng khi trẻ bị phù nặng và nồng độ albumin huyết thanh giảm.

Việc sử dụng thuốc cần được tuân thủ nghiêm ngặt theo chỉ định của bác sĩ. Không được tự ý ngưng, tăng liều hoặc thay đổi thuốc điều trị suy thận ở trẻ em, để tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng như: rối loạn huyết áp, tăng đường huyết, loãng xương, rối loạn tiêu hóa…

7.3. Lọc máu (chạy thận nhân tạo)

Phương pháp này thường được chỉ định cho trẻ có chức năng thận suy giảm nghiêm trọng (dưới 50%). Lọc máu giúp loại bỏ chất thải, nước dư và độc tố ra khỏi cơ thể, thay thế tạm thời chức năng lọc máu của thận.

Có hai hình thức lọc máu phổ biến:

  • Thẩm phân máu (Hemodialysis): Máu được đưa qua máy lọc ngoài cơ thể, sau đó trả lại tuần hoàn máu sạch. Thường được thực hiện 3 lần/tuần tại cơ sở y tế.
  • Thẩm phân phúc mạc (Peritoneal dialysis): Sử dụng màng phúc mạc trong ổ bụng làm bộ lọc tự nhiên, kết hợp với dịch lọc được đưa vào và lấy ra qua catheter. Phương pháp này có thể thực hiện tại nhà và ít ảnh hưởng đến sinh hoạt của trẻ.

7.4. Ghép thận

  • Ghép thận là phương pháp điều trị tối ưu đối với những trường hợp suy thận ở trẻ em giai đoạn cuối. Quả thận mới có thể đến từ người hiến sống hoặc người hiến tạng đã qua đời nhưng còn đủ điều kiện cấy ghép.
  • Thận ghép không nhất thiết phải thay thế thận bệnh mà sẽ được đặt ở vị trí mới trong vùng chậu.
  • Trẻ cần có tình trạng sức khỏe ổn định, không mắc các bệnh lý mạn tính nặng và hệ miễn dịch đủ điều kiện để tiếp nhận tạng ghép.
  • Sau phẫu thuật, trẻ cần dùng thuốc ức chế miễn dịch suốt đời để tránh đào thải thận ghép.

8. Nước tiểu như thế nào thì bị suy thận? Nước tiểu có bọt ở trẻ em

Nước tiểu là một trong những chỉ dấu quan trọng giúp nhận biết sớm các bất thường liên quan đến chức năng thận. Ở trẻ nhỏ, việc theo dõi màu sắc, số lượng và tính chất nước tiểu hàng ngày có thể giúp phụ huynh phát hiện sớm suy thận ở trẻ em.

  • Thay đổi màu sắc: Trẻ có thể đi tiểu màu sẫm, nâu hoặc đỏ, trong khi bình thường nước tiểu nên có màu vàng nhạt.
  • Nước tiểu có bọt: Xuất hiện bọt kéo dài sau khi tiểu có thể là dấu hiệu cho thấy nước tiểu chứa nhiều protein.
  • Tiểu nhiều về đêm: Mặc dù uống không quá nhiều nước, trẻ vẫn đi tiểu nhiều lần trong đêm.
  • Tiểu ít, tiểu khó: Có thể là do ứ nước trong cơ thể hoặc thận mất dần khả năng bài tiết.

9. Suy thận giai đoạn đầu có chữa được không?

  • Suy thận giai đoạn đầu (độ 1) là mức tổn thương nhẹ nhất trong thang đo đánh giá chức năng thận. Ở giai đoạn này, thận vẫn hoạt động bình thường hoặc chỉ giảm nhẹ chức năng lọc, do đó nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, trẻ hoàn toàn có khả năng phục hồi chức năng thận và tránh tiến triển nặng hơn.
  • Theo các chuyên gia, tỷ lệ phục hồi thành công ở giai đoạn đầu có thể đạt trên 90–95%, nếu kết hợp tốt giữa thay đổi lối sống, điều trị y tế và kiểm soát nguyên nhân nền (như nhiễm trùng tiểu, hội chứng thận hư…).
  • Trẻ cần được theo dõi chức năng thận định kỳ và tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn từ bác sĩ chuyên khoa.
  • Tuy không thể phục hồi hoàn toàn mô thận đã tổn thương, nhưng với can thiệp sớm, trẻ mắc suy thận ở giai đoạn đầu vẫn có thể sinh hoạt, học tập và phát triển như bình thường.

Suy thận ở trẻ em là một bệnh lý nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Do đó, việc chủ động theo dõi sức khỏe của trẻ, nhận diện sớm các biểu hiện bất thường và đưa trẻ đi khám định kỳ là vô cùng cần thiết. Bên cạnh việc tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, cha mẹ cũng nên xây dựng cho trẻ một chế độ dinh dưỡng cân bằng, giảm gánh nặng cho thận và duy trì lối sống lành mạnh.

Error: Contact form not found.

Error: Contact form not found.

0
    0
    Giỏ hàng
    Giỏ hàng trốngTrở lại cửa hàng