Suy thận ở trẻ em: Nguyên nhân, dấu hiệu, điều trị và cách phòng ngừa

Không chỉ xuất hiện ở người trưởng thành hay người cao tuổi, suy thận cũng có thể xảy ra ở trẻ nhỏ. Thực tế, suy thận ở trẻ em là tình trạng nguy hiểm, bởi nếu chậm trễ trong phát hiện và điều trị, bệnh có thể cản trở quá trình phát triển thể chất, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tổng thể và thậm chí đe dọa tính mạng của trẻ.

1. Suy thận ở trẻ em là gì?

  • Suy thận ở trẻ nhỏlà tình trạng chức năng thận bị suy giảm, khiến cơ quan này không còn đảm nhiệm tốt vai trò lọc máu và đào thải độc tố. Khi đó, các chất cặn bã như: ure, creatinin, natri, kali… tích tụ trong cơ thể. Nếu tồn tại lâu dài, sự ứ đọng này có thể dẫn đến nhiều bệnh lý nguy hiểm, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ.
  • Về mặt lâm sàng, suy thận ở trẻ được chia thành hai dạng chính:
    • – Suy thận cấp tính: Có thể gặp ở mọi độ tuổi, kể cả trẻ sơ sinh.
    • – Suy thận mạn tính: Thường xuất hiện ở nhóm trẻ từ 8–10 tuổi.

2. Suy thận ở trẻ em có nguy hiểm không?

  • Cũng giống như ở người trưởng thành, suy giảm chức năng thận là bệnh lý nghiêm trọng, đòi hỏi được phát hiện và điều trị sớm. Nếu bỏ qua giai đoạn đầu, bệnh có thể tiến triển nặng và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ.
  • Những biến chứng thường gặp khi trẻ bị suy thận bao gồm:
    • – Phù nề: Chân tay, mặt hoặc toàn thân sưng do ứ dịch.
    • – Loãng xương: Hệ xương yếu hơn bình thường, dễ gãy khi va chạm nhẹ.
    • – Tổn thương tim mạch: Nguy cơ cao mắc bệnh mạch vành, viêm màng ngoài tim hoặc suy tim.
    • – Rối loạn máu: Thiếu máu kéo dài, tăng kali máu có thể gây rối loạn nhịp tim và thậm chí tử vong.
    • – Ảnh hưởng thần kinh: Trẻ dễ giảm khả năng tập trung, do các độc tố tích tụ gây tổn thương hệ thần kinh trung ương.
    • – Suy giảm miễn dịch: Cơ thể dễ nhiễm trùng, mắc các bệnh lý khác.
  • Nếu không được can thiệp kịp thời, sự tích tụ độc chất trong cơ thể có thể dẫn tới tình trạng nguy hiểm đến tính mạng.

> Xem thêm: Bệnh gặp thường gặp ở trẻ sơ sinh: Những điều ba mẹ cần biết để phòng tránh

3. Nguyên nhân suy thận ở trẻ em

Có nhiều yếu tố dẫn đến suy thận ở trẻ nhỏ, từ bẩm sinh cho đến các tác động trong quá trình phát triển. Một số nguyên nhân phổ biến gồm:

3.1. Yếu tố di truyền và bẩm sinh

Khoảng 40% trường hợp suy thận ở trẻ liên quan đến yếu tố di truyền. Trong thời kỳ mang thai, nếu người mẹ mắc các bệnh lý nghiêm trọng, thai nhi có thể hình thành dị tật bẩm sinh như: hẹp van niệu đạo hoặc rối loạn đường tiểu. Ngoài ra, nếu bố mẹ có tiền sử bệnh thận, nguy cơ con cái mắc suy thận sẽ cao hơn.

3.2. Nhiễm trùng nặng

Trẻ mắc các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng, chẳng hạn nhiễm siêu vi, suy đa tạng… nếu không được điều trị kịp thời có thể gây tổn thương thận. Hậu quả là trẻ xuất hiện các biểu hiện như: sốt, tiểu buốt, tiểu rắt hoặc sẹo ở thận.

3.3. Bệnh lý cầu thận và đường tiết niệu

Những bệnh như viêm cầu thận hoặc tổn thương đường dẫn niệu là nguyên nhân hàng đầu gây suy thận mạn tính ở trẻ.

3.4. Sức đề kháng yếu

Trẻ sinh non, còi xương, chậm lớn hoặc biếng ăn thường có hệ miễn dịch kém, dễ mắc các bệnh lý, trong đó có suy thận.

3.5. Tiêu chảy kéo dài và mất nước

Hệ tiêu hóa của trẻ nhỏ còn non yếu, dễ gặp tình trạng tiêu chảy. Nếu tiêu chảy kéo dài mà không được bù nước kịp thời, thận có thể bị tổn thương, gây ra các triệu chứng suy thận ở trẻ em như: mệt mỏi, buồn nôn, nôn ói, da xanh tái,..

3.6. Chấn thương nặng hoặc can thiệp y khoa

Một số trường hợp suy thận ở trẻ xuất phát từ:

  • Chấn thương diện rộng trên cơ thể.
  • Phẫu thuật lớn như mổ tim, ghép tạng.
  • Sử dụng kéo dài hoặc lạm dụng thuốc ức chế miễn dịch.

4. Dấu hiệu suy thận ở trẻ sơ sinh, dấu hiệu suy thận giai đoạn đầu ở trẻ em, dấu hiệu suy thận ở tuổi dậy thì

Việc nhận biết sớm các biểu hiện bất thường đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị suy thận ở trẻ em. Tùy vào độ tuổi, các triệu chứng có thể khác nhau nhưng nhìn chung đều ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ.

4.1. Phù nề ở mặt và chi

  • Khi thận mất khả năng lọc và đào thải, các chất cặn bã như ure tích tụ trong máu, dẫn đến tình trạng phù nề.
  • Trẻ có thể sưng ở mặt, tay, chân, bụng hoặc lưng.
  • Đặc biệt, khi nồng độ ure máu tăng trên 20–30 mmol/l, hiện tượng phù thường xuất hiện nhanh và rõ rệt.

4.2. Thay đổi bất thường ở nước tiểu

Rối loạn tiểu tiện là dấu hiệu điển hình cảnh báo suy thận. Trẻ có thể gặp tình trạng:

  • Đi tiểu ít hoặc khó đi tiểu.
  • Cảm giác đau rát khi đi vệ sinh.
  • Nước tiểu có bọt, màu hồng hoặc nâu do lẫn máu.

4.3. Vấn đề về hô hấp

  • Khi chức năng thận suy giảm, độc tố không được loại bỏ sẽ tích tụ trong cơ thể, khiến hơi thở trẻ có mùi hôi đặc trưng.
  • Một số trẻ còn gặp khó thở, thở khò khè, tức ngực hoặc thở dốc.

4.4. Đau đầu, mệt mỏi, rối loạn tuần hoàn

  • Thận bị tổn thương làm tăng thể tích máu, gây áp lực lên hệ tuần hoàn.
  • Trẻ dễ xuất hiện triệu chứng đau đầu đột ngột, bủn rủn tay chân, mệt mỏi kéo dài. Nặng hơn có thể gây phù ở gan và phổi.

4.5. Rối loạn tiêu hóa

Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, suy thận thường biểu hiện kén ăn, bỏ bú hoặc chán ăn. Trẻ có thể buồn nôn, nôn ói khi tiếp xúc với mùi thức ăn.

> Xem thêm: Top 10+ bệnh truyền nhiễm ở trẻ em thường gặp: Đặc điểm mắc bệnh và cách phòng ngừa

5. Suy thận ở trẻ sơ sinh có chữa được không? Điều trị bệnh suy thận ở trẻ

Khả năng điều trị suy thận ở trẻ em, đặc biệt ở trẻ sơ sinh, phụ thuộc chủ yếu vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ tổn thương của thận.

5.1. Chế độ dinh dưỡng cho trẻ bị suy thận

Trẻ suy thận mạn tính dễ bị suy dinh dưỡng do chán ăn, buồn nôn, rối loạn chuyển hóa hoặc nhiễm độc chất thải. Vì vậy, chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị:

  • Protein (chất đạm): Bổ sung đủ lượng để hỗ trợ phát triển nhưng không nên dư thừa để tránh tăng gánh nặng cho thận. Với trẻ chạy thận nhân tạo, nhu cầu protein có thể cao hơn vì quá trình lọc máu làm mất một phần protein. Thực phẩm giàu đạm nên dùng: trứng, sữa, cá, thịt gà, đậu, phô mai.
  • Kali: Duy trì nồng độ kali ổn định trong máu. Tránh thực phẩm giàu kali (chuối, rau dền…), thay bằng các loại ít kali như: táo, dâu, việt quất, thơm, bắp cải, súp lơ.
  • Phospho: Nếu nồng độ phospho máu tăng, xương dễ giòn, dễ gãy, đồng thời gây ngứa da, đỏ mắt. Trẻ nên ăn thực phẩm ít phospho như: lòng trắng trứng, đậu xanh, bắp rang.
  • Nước: Lượng nước uống cần được kiểm soát theo chỉ định bác sĩ. Thừa hoặc thiếu nước đều có thể gây phù nề hoặc mất nước.

5.2. Điều trị bằng thuốc

Bác sĩ có thể kê thuốc như: prednisone hoặc prednisolon để giảm protein niệu và cải thiện phù nề của tình trạng suy thận ở trẻ em. Ngoài ra, trẻ có thể được dùng thêm thuốc lợi tiểu, thuốc hạ axit uric hoặc truyền albumin khi cần thiết.

  • Ưu điểm: Giúp cải thiện triệu chứng nhanh chóng.
  • Hạn chế: Có thể gây tác dụng phụ như: buồn nôn, đau bụng, tăng cân, tăng huyết áp, rối loạn đường huyết, đau đầu, loãng xương nhẹ… Do đó, việc dùng thuốc cần tuân thủ tuyệt đối hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý ngừng hoặc lạm dụng thuốc.

5.3. Ghép thận

  • Ghép thận là giải pháp lâu dài cho trẻ bị suy thận giai đoạn cuối. Phẫu thuật này sử dụng thận hiến từ người sống khỏe mạnh hoặc người cho đã chết não.
  • Điều kiện để ghép thận thành công:
    • – Thể trạng tổng quát của trẻ ổn định.
    • – Huyết áp được kiểm soát tốt.
    • – Mạch máu vùng chậu bình thường.
    • – Không mắc các bệnh lý toàn thân nặng khác.

5.4. Lọc máu

  • Lọc máu được chỉ định khi chức năng thận suy giảm nghiêm trọng (dưới 50%). Phương pháp này giúp loại bỏ độc chất, nước dư thừa và duy trì sự sống cho trẻ.
  • Có hai hình thức lọc máu:
    • – Thẩm phân máu (Hemodialysis): Máu được dẫn ra ngoài cơ thể qua máy lọc, sau đó đưa trở lại cơ thể. Thường thực hiện 3 lần/tuần tại bệnh viện.
    • – Thẩm phân phúc mạc (Peritoneal dialysis): Sử dụng màng phúc mạc trong ổ bụng để lọc máu. Phương pháp này có thể thực hiện tại nhà, giúp trẻ ít phải nằm viện.
  • Nhìn chung, suy thận ở trẻ nhỏ có thể kiểm soát và điều trị, nhưng cần được phát hiện sớm, tuân thủ phác đồ của bác sĩ và kết hợp chế độ dinh dưỡng hợp lý.

6. Xét nghiệm chức năng thận ở trẻ em

Để chẩn đoán suy thận ở trẻ em và theo dõi diễn tiến bệnh, bác sĩ thường chỉ định một số xét nghiệm và kỹ thuật hình ảnh như sau:

6.1. Xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu giúp đo nồng độ creatinin – sản phẩm chuyển hóa từ cơ bắp và được đào thải qua đường tiểu. Đây là chỉ số đáng tin cậy để đánh giá chức năng thận, đồng thời hỗ trợ phát hiện suy thận cấp hoặc mạn tính.

6.2. Xét nghiệm nước tiểu

Bác sĩ sẽ theo dõi lượng nước tiểu bài tiết trong một khoảng thời gian nhất định. Kết quả xét nghiệm cho thấy mức độ tổn thương thận, đồng thời phản ánh khả năng đáp ứng điều trị của trẻ.

6.3. Siêu âm thận

  • Siêu âm là phương pháp phổ biến giúp đánh giá kích thước, hình thái, vị trí thận và phát hiện các bất thường như: u, tắc nghẽn đường tiểu hay tổn thương nhu mô thận.
  • Hiện nay, kỹ thuật siêu âm Doppler màu còn cho phép quan sát lưu lượng máu, phát hiện tình trạng hẹp, huyết khối hoặc tổn thương mạch máu thận.

6.4. Điện giải đồ

Xét nghiệm này đo nồng độ các ion quan trọng như: natri, kali, magie, canxi trong máu. Vì thận giữ vai trò điều hòa cân bằng điện giải, nên kết quả điện giải đồ phản ánh khá rõ tình trạng hoạt động của cơ quan này.

6.5. Sinh thiết thận

Bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô thận nhỏ và quan sát dưới kính hiển vi. Phương pháp này giúp xác định nguyên nhân gây suy thận, đồng thời đánh giá mức độ tổn thương nhu mô thận để lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp.

7. Biện pháp phòng ngừa bệnh suy thận ở trẻ em

7.1. Khám thai định kỳ khi mang thai

Một số trường hợp suy thận ở trẻ có thể bắt nguồn từ dị tật bẩm sinh. Vì vậy, trong giai đoạn mang thai, mẹ bầu cần tuân thủ lịch khám thai định kỳ để phát hiện sớm các bất thường liên quan đến sự hình thành thận của thai nhi.

7.2. Duy trì chế độ dinh dưỡng lành mạnh

  • Hạn chế muối trong khẩu phần ăn của trẻ, vì lượng muối cao làm tăng gánh nặng cho thận.
  • Bổ sung rau xanh, trái cây và đủ nước hằng ngày để hỗ trợ quá trình lọc thải và cân bằng điện giải.
  • Hạn chế đồ ăn nhanh, thực phẩm chế biến sẵn nhiều muối và chất bảo quản.

7.3. Khám sức khỏe định kỳ cho trẻ

Suy thận ở giai đoạn đầu thường không có triệu chứng rõ ràng, rất khó nhận biết. Do đó, việc đưa trẻ đi khám sức khỏe định kỳ 6 tháng/lần là cần thiết để phát hiện sớm bất thường và can thiệp kịp thời.

> Xem thêm: Cẩm Nang & Chia Sẻ

Suy thận ở trẻ em là bệnh lý nghiêm trọng, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, sự phát triển và tính mạng của trẻ nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Ba mẹ cần quan sát kỹ các dấu hiệu bất thường ở trẻ và chủ động đưa trẻ đi khám định kỳ hoặc ngay khi xuất hiện triệu chứng nghi ngờ.

Error: Contact form not found.

Error: Contact form not found.

0
    0
    Giỏ hàng
    Giỏ hàng trốngTrở lại cửa hàng