Tăng huyết áp khi mang thai là một tình trạng nguy hiểm, nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời, chứng bệnh này có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như tiền sản giật, sản giật, thậm chí nguy cơ thai lưu hoặc sinh non. Vậy làm thế nào để bảo vệ cả mẹ và bé khỏi nguy cơ này? Hãy cùng Maru Care tìm hiểu các biện pháp phòng ngừa hiệu quả ngay trong bài viết dưới đây nhé!
1.Tăng huyết áp thai kỳ là gì?
- Huyết áp là lực mà dòng máu tác động lên thành động mạch khi tim co bóp và đẩy máu qua các mạch máu để nuôi dưỡng cơ thể. Huyết áp được chia thành hai chỉ số: huyết áp tâm thu (chỉ số trên), bình thường từ 90-139 mmHg và huyết áp tâm trương (chỉ số dưới), bình thường từ 60-89 mmHg.
- Theo các khuyến cáo của Hội Tim mạch Châu Âu và Hội Tim mạch Việt Nam, huyết áp được xem là cao khi huyết áp tâm thu ≥140 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥90 mmHg. Do đó, huyết áp bình thường phải dưới mức 140/90 mmHg.
- Tăng huyết áp thai kỳ là hiện tượng huyết áp tăng cao, bắt đầu xuất hiện sau tuần thứ 20 của thai kỳ và sẽ trở về mức bình thường trong vòng 6 tuần sau khi sinh. Tình trạng này có thể ở mức độ nhẹ với huyết áp từ 140-159/90-109 mmHg hoặc ở mức độ nặng nếu huyết áp đạt ≥160/100 mmHg.
- Tăng huyết áp khi mang thai có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm:
+ Tăng huyết áp mãn tính: Tình trạng này xuất hiện từ trước khi mang thai hoặc trước tuần thứ 20 của thai kỳ. Tăng huyết áp mãn tính có thể kéo dài hơn 42 ngày sau sinh và có thể liên quan đến protein niệu (protein trong nước tiểu).
+ Tăng huyết áp thai kỳ: Xuất hiện sau tuần thứ 20 của thai kỳ, tình trạng này sẽ trở lại bình thường trong vòng 42 ngày sau sinh, nhưng nếu huyết áp vẫn tiếp tục cao sau thời gian này, có thể tiến triển thành tăng huyết áp mãn tính.
+ Tiền sản giật: Đây là tình trạng tăng huyết áp đặc biệt nghiêm trọng, thường xuất hiện ở các thai phụ mang thai lần đầu, mang thai đa thai hoặc có bệnh lý như bệnh thận, đái tháo đường, hoặc hội chứng phospholipid. Tiền sản giật được chẩn đoán khi có protein niệu cùng với huyết áp tâm thu >140 mmHg hoặc huyết áp tâm trương >90 mmHg. Tình trạng này có thể gây suy thai, thai nhi chậm phát triển và nguy cơ sinh non.
+ Tiền sản giật trên nền bệnh lý tăng huyết áp mãn tính: Đây là tình trạng khi thai phụ có tăng huyết áp mãn tính và xuất hiện protein niệu lần đầu trong thai kỳ, làm tăng nguy cơ các biến chứng cho cả mẹ và bé.
2. Nguyên nhân huyết áp cao khi mang thai
Tăng huyết áp thai kỳ có thể do nhiều yếu tố khác nhau tác động, bao gồm các yếu tố sinh lý, tâm lý và di truyền. Dưới đây là một số nguyên nhân chính làm tăng nguy cơ huyết áp cao trong thai kỳ:
- Chế độ ăn uống: Việc tiêu thụ quá nhiều muối trong khẩu phần ăn có thể dẫn đến tăng huyết áp. Hơn nữa, chế độ dinh dưỡng không cân đối và thiếu các dưỡng chất quan trọng cho sự phát triển của thai nhi cũng làm tăng nguy cơ huyết áp cao.
- Hoạt động thể lực: Thiếu vận động thể chất, béo phì và mức cholesterol cao trong máu là những yếu tố có thể làm gia tăng nguy cơ tăng huyết áp khi mang thai.
- Tâm lý và căng thẳng: Căng thẳng thần kinh và tình trạng tâm lý không ổn định có thể tác động trực tiếp đến huyết áp của bà bầu, khiến huyết áp dễ tăng cao.
- Tuổi tác: Phụ nữ mang thai trên 35 tuổi có nguy cơ cao mắc tăng huyết áp thai kỳ. Độ tuổi này có thể làm tăng nguy cơ các vấn đề sức khỏe liên quan đến huyết áp.
- Yếu tố di truyền: Nếu trong gia đình có người mắc các bệnh liên quan đến huyết áp cao hoặc tiền sản giật thì nguy cơ mắc bệnh của bà bầu cũng sẽ cao hơn.
- Thiếu máu: Tình trạng thiếu máu nặng trong thai kỳ (anemia) có thể làm tăng huyết áp, vì cơ thể phải làm việc nhiều hơn để bơm máu đến các cơ quan và thai nhi.
- Mang thai đôi: Thai phụ mang thai đôi có nguy cơ mắc tăng huyết áp cao hơn so với những người mang thai một em bé. Tình trạng này có thể do sự gia tăng khối lượng máu và yêu cầu dinh dưỡng cho cả hai thai nhi.
- Bệnh lý nền: Những bệnh lý như bệnh tim mạch, bệnh thận, tiểu đường, và các vấn đề về tuyến thượng thận hoặc tuyến giáp có thể làm tăng nguy cơ huyết áp cao khi mang thai.
3. Triệu chứng của tăng huyết áp thai kỳ
Tăng huyết áp khi mang thai không phải lúc nào cũng có triệu chứng rõ ràng, và một số phụ nữ có thể không cảm thấy bất kỳ dấu hiệu nào. Tuy nhiên, khi có triệu chứng, các dấu hiệu phổ biến bao gồm:
- Cao huyết áp
- Thiếu hoặc có protein trong nước tiểu: Đây là một trong những chỉ số quan trọng để chẩn đoán tăng huyết áp thai kỳ hoặc tiền sản giật. Việc phát hiện protein trong nước tiểu cần được kiểm tra qua xét nghiệm nước tiểu.
- Phù (sưng): Phù, đặc biệt là ở chân, tay và mặt. Phù có thể xuất hiện dần dần hoặc đột ngột.
- Tăng cân đột ngột.
- Thay đổi thị giác: Các vấn đề về thị giác như mờ mắt hoặc nhìn đôi có thể là dấu hiệu cảnh báo rằng huyết áp cao đang ảnh hưởng đến mạch máu trong mắt.
- Buồn nôn và ói mửa.
- Đau bụng bên phải hoặc đau thượng vị: Đau ở vùng bụng trên có thể là dấu hiệu của tổn thương gan hoặc các cơ quan nội tạng khác do tăng huyết áp thai kỳ.
- Đi tiểu ít.
>> Xem thêm: Bà bầu bị phù chân: Nguyên nhân và cách giảm sưng hiệu quả
4. Bà bầu huyết áp cao có nên uống nước dừa không?
Nước dừa là một thức uống tự nhiên có thể hỗ trợ làm giảm tình trạng tăng huyết áp khi mang thai, đặc biệt là đối với bà bầu có huyết áp cao mức nhẹ. Nước dừa có nhiều lợi ích cho cơ thể, bao gồm:
- Giảm huyết áp: Nước dừa chứa kali, một khoáng chất có khả năng làm giảm huyết áp bằng cách cân bằng tác động của natri (muối) trong cơ thể. Kali giúp thư giãn các mạch máu, giảm sự co bóp của chúng, từ đó hạ huyết áp.
- Cung cấp chất béo không no: Nước dừa chứa các chất béo không no, giúp cơ thể tổng hợp dưỡng chất mà không gây tăng cân, đồng thời giúp giảm các axit béo no có hại, hỗ trợ trong việc kiểm soát huyết áp.
- Hỗ trợ cân bằng muối trong cơ thể: Kali trong nước dừa cũng giúp hạn chế tác động tiêu cực của muối đối với cơ thể, giúp duy trì huyết áp ổn định.
- Tuy nhiên, nước dừa chỉ nên được sử dụng khi huyết áp cao ở mức nhẹ và không thường xuyên. Nếu mẹ có huyết áp cao nghiêm trọng hoặc mắc các bệnh lý khác liên quan đến huyết áp, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nước dừa hoặc bất kỳ thực phẩm bổ sung nào.
5. Thực đơn cho mẹ bầu bị tăng huyết áp khi mang thai
- Hạn chế muối: Nên ăn ít muối, chỉ khoảng 6g/ngày (Natri ≤ 2.000mg/ngày). Nếu có phù và suy tim, hãy giảm muối xuống còn 2-4g/ngày.
- Thực phẩm giàu đạm từ thực vật: Ăn các thực phẩm như đậu tương, các sản phẩm từ đậu tương, thịt nạc, cá và trứng, để bổ sung đạm mà không gây tăng huyết áp.
- Thực phẩm chứa chất bột đường: Bà bầu có thể ăn hạt ngũ cốc, khoai củ và bột mì để cung cấp năng lượng ổn định cho cơ thể.
- Thực phẩm giàu vitamin và vi lượng: Các loại rau củ quả chứa nhiều vitamin A, C, E, và các nguyên tố vi lượng giúp hỗ trợ sức khỏe mẹ và thai nhi, cũng như giúp duy trì huyết áp ổn định.
- Thực phẩm chứa chất béo từ thực vật: Dầu đậu phộng, dầu mè, dầu olive, và dầu nành là những nguồn chất béo lành mạnh, giúp kiểm soát huyết áp mà không gây hại.
- Những thực phẩm cần hạn chế hoặc giảm:
- Thực phẩm chứa nhiều đường: Hạn chế bánh kẹo, trái cây ngọt, kem và các đồ ngọt khác để tránh làm tăng nguy cơ bệnh lý tiểu đường thai kỳ và huyết áp cao.
- Thực phẩm chế biến sẵn: Các thực phẩm như khô, thịt nguội, dưa muối chua chứa nhiều muối và chất bảo quản, có thể làm tăng huyết áp.
- Chất béo động vật và cholesterol cao: Hạn chế các thực phẩm chiên xào, thức ăn nhanh, phủ tạng (gan, tim, thận), vì chúng chứa nhiều cholesterol xấu, có thể làm tăng huyết áp khi mang thai.
- Đồ uống có caffein và đường: Giảm uống rượu, nước ngọt, cà phê, chè đặc, vì chúng có thể làm huyết áp tăng lên.
>> Xem thêm: Bật mí thực đơn cho bà bầu đảm bảo đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết trong 3 tháng đầu thai kỳ
6. Khi mang thai huyết áp bao nhiêu là cao?
Trong thai kỳ, huyết áp cao có thể được phân loại theo mức độ như sau:
- Tiền tăng huyết áp: Đây là giai đoạn huyết áp có dấu hiệu tăng nhẹ (huyết áp tâm thu 120-129 mmHg và huyết áp tâm trương dưới 80 mmHg), nhưng chưa cần phải sử dụng thuốc.
- Tăng huyết áp giai đoạn 1: Huyết áp từ 130/80 mmHg đến 139/89 mmHg. Khi đạt mức này, mẹ bầu cần thay đổi lối sống và trong một số trường hợp, có thể cần thuốc điều trị, đặc biệt nếu có các yếu tố nguy cơ khác như bệnh lý đi kèm hoặc độ tuổi cao.
- Tăng huyết áp giai đoạn 2: Khi huyết áp đạt 140/90 mmHg hoặc cao hơn, bác sĩ sẽ chỉ định điều trị bằng thuốc để kiểm soát huyết áp và ngăn ngừa các biến chứng.
- Tình trạng khẩn cấp: Khi huyết áp đạt hoặc vượt quá 180/120 mmHg, đây là tình trạng nguy hiểm và mẹ bầu cần nhập viện ngay lập tức để được điều trị, tránh các biến chứng nghiêm trọng như tai biến mạch máu não, suy tim hoặc tiền sản giật.
7. Làm gì khi bà bầu bị tăng huyết áp khi mang thai
Điều trị huyết áp cao trong thai kỳ phụ thuộc vào mức độ huyết áp và tình trạng sức khỏe của mẹ và thai nhi.
7.1. Điều trị không dùng thuốc
- Cải thiện lối sống và chế độ ăn uống: Ăn ít muối, tăng cường vận động vừa phải, tránh tăng cân quá mức và hạn chế rượu, bia.
- Tập thể dục nhẹ nhàng cũng có thể giúp duy trì huyết áp ổn định, đặc biệt là đối với phụ nữ béo phì.
7.2. Điều trị bằng thuốc
- Nếu huyết áp cao mức nhẹ đến trung bình (≥ 150/95 mmHg), thuốc điều trị có thể được sử dụng. Các loại thuốc an toàn cho thai kỳ như methyldopa, ức chế beta và ức chế canxi,… Tuy nhiên, cần tránh sử dụng một số loại thuốc như atenolol vì chúng có thể gây nhịp tim chậm và ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.
- Tăng huyết áp nặng (≥ 170/110 mmHg): Nếu huyết áp đạt mức này, cần phải nhập viện để điều trị ngay lập tức bằng các thuốc như labetalol, methyldopa hoặc nifedipine. Các thuốc không được khuyến cáo sử dụng là ức chế men chuyển và ức chế thụ thể angiotensin vì có thể gây hại cho thai nhi.
- Điều trị cho tiền sản giật: Khi có dấu hiệu tiền sản giật thì mẹ bầu sẽ sử dụng magnesium sulfate để phòng ngừa và điều trị co giật. Đồng thời, bác sĩ sẽ theo dõi chặt chẽ huyết áp và các chức năng khác của cơ thể.
Tăng huyết áp khi mang thai nếu không được phát hiện sớm sẽ rất nguy hiểm đến cả mẹ và bé. Vì vậy, ngay khi biết mình mang thai, mẹ bầu cần đến các cơ sở y tế uy tín để được tầm soát và tư vấn điều trị hợp lý nếu có phát hiện tình trạng này. Chúc mẹ có một thai kỳ khỏe mạnh!