Hở eo cổ tử cung là một biến chứng sản khoa ít gặp nhưng có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Tình trạng này được xem là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến sảy thai muộn hoặc sinh non ở phụ nữ mang thai. Việc chẩn đoán sớm và can thiệp kịp thời đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của mẹ bầu, đồng thời tạo điều kiện cho thai nhi phát triển ổn định và được sinh ra an toàn, khỏe mạnh.
1. Hở eo cổ tử cung là gì?
- Eo tử cung là đoạn nối giữa thân tử cung và cổ tử cung. Ở phụ nữ chưa mang thai, phần eo này có chiều dài trung bình khoảng 0,5 cm. Khi bước vào thai kỳ, eo tử cung giãn dài hơn và đến thời điểm sinh nở, nó trở thành đoạn dưới tử cung với chiều dài có thể lên đến 10 cm.
- Trong điều kiện bình thường, eo và cổ tử cung luôn trong trạng thái đóng kín. Chúng chỉ mở trong kỳ kinh nguyệt để máu thoát ra ngoài và sẽ tiếp tục đóng kín suốt quá trình mang thai. Chỉ đến giai đoạn chuyển dạ, cổ tử cung mới bắt đầu mở để thai nhi cùng nhau thai đi qua đường sinh.
- Hở eo cổ tử cung là tình trạng cổ tử cung giãn mở sớm bất thường, xuất hiện ngay trong thời kỳ mang thai. Từ khoảng tuần thai thứ 16 trở đi, áp lực từ buồng ối tăng dần, chèn ép lên cổ tử cung và khiến nó mở ra, dễ dẫn đến hiện tượng vỡ ối sớm, gây sảy thai hoặc sinh non.
2. Nguyên nhân hở cổ tử cung khi mang thai
Theo các nghiên cứu sản khoa, hở eo cổ tử cung thường xuất phát từ hai nhóm nguyên nhân chính: yếu tố bẩm sinh và những tác động mắc phải trong quá trình sống.
2.1. Nguyên nhân bẩm sinh
Một số phụ nữ ngay từ khi sinh ra đã có cấu trúc tử cung hoặc cổ tử cung bất thường, làm tăng nguy cơ hở eo cổ tử cung, bao gồm:
- Không có tử cung: Người mắc dị dạng này không có tử cung hoặc tử cung rất nhỏ, kèm theo âm đạo ngắn hoặc không phát triển. Dù có buồng trứng bình thường nhưng khi đến tuổi dậy thì vẫn không có kinh nguyệt.
- Tử cung hai sừng: Đặc trưng bởi vết lõm sâu ở phía trên buồng tử cung. Phụ nữ có tử cung hai sừng vẫn có thể thụ thai nhưng nguy cơ sảy thai và sinh non cao hơn so với người bình thường.
- Tử cung một sừng (tử cung đơn): Là tình trạng hiếm gặp, khi tử cung chỉ phát triển một bên, có một ống dẫn trứng và hình dạng giống quả chuối, làm tăng nguy cơ mang thai ngoài tử cung hoặc sảy thai muộn.
- Tử cung đôi: Người phụ nữ có hai tử cung riêng biệt, mỗi tử cung có cổ tử cung và đôi khi cả âm đạo riêng.
- Tử cung có vách ngăn: Vách ngăn xuất hiện bất thường, chia đôi buồng tử cung thành hai phần. Đây là dạng dị tật bẩm sinh phổ biến nhất, liên quan nhiều đến nguy cơ sảy thai.
2.2. Các yếu tố nguy cơ mắc phải
Ngoài nguyên nhân bẩm sinh, hở eo cổ tử cung khi mang thai cũng có thể hình thành từ những yếu tố nguy cơ sau:
- Tiền sử nạo phá thai nhiều lần.
- Đã từng sảy thai liên tiếp hoặc sinh non.
- Cổ tử cung bị rách trong lần sinh trước.
- Từng can thiệp ngoại khoa như cắt đoạn cổ tử cung, khoét chóp hoặc phẫu thuật phụ khoa liên quan.
- Viêm nhiễm đường sinh dục trong thai kỳ, ảnh hưởng đến độ chắc khỏe của cổ tử cung.
> Xem thêm: Suy buồng trứng sớm: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và phòng ngừa
3. Dấu hiệu hở eo tử cung
- Triệu chứng của hở eo cổ tử cung thường khá kín đáo, khiến nhiều thai phụ khó nhận biết trong giai đoạn đầu. Thông thường, từ tuần thai 14 – 20, một số dấu hiệu bất thường có thể xuất hiện, bao gồm:
- – Xuất hiện cơn co thắt nhẹ ở tử cung.
- – Cảm giác nặng hoặc căng tức vùng chậu, giống như có áp lực đè xuống.
- – Đau bụng âm ỉ hoặc từng cơn.
- – Đau lưng vùng thắt lưng.
- – Ra máu âm đạo bất thường.
- – Dịch tiết âm đạo thay đổi về màu sắc hoặc lượng nhiều hơn bình thường.
- Các biểu hiện này dễ bị nhầm lẫn với triệu chứng thông thường khi mang thai, vì vậy thai phụ cần đặc biệt chú ý. Khi có bất kỳ dấu hiệu nào, nên đi khám sớm để được chẩn đoán và xử trí kịp thời, giúp giảm nguy cơ sảy thai hoặc sinh non.
4. Phương pháp chẩn đoán hở eo cổ tử cung ở phụ nữ mang thai
Việc chẩn đoán hở eo tử cung thường được tiến hành thông qua kết hợp khai thác tiền sử sản khoa và thăm khám hình ảnh bằng siêu âm qua ngả âm đạo.
4.1. Khai thác tiền sử sản phụ khoa
Bác sĩ sẽ dựa vào tiền sử của thai phụ để đánh giá nguy cơ, đặc biệt trong các trường hợp:
- Có tiền sử sảy thai lớn hoặc sinh non trên 2 lần trước 28 tuần, kèm đặc điểm chuyển dạ nhanh nhưng không đau.
- Có tiền sử sảy thai hoặc sinh non trong giai đoạn 14 – 36 tuần, với đặc điểm chuyển dạ diễn ra nhanh và ít đau.
4.2. Siêu âm qua ngả âm đạo
- Đây là phương pháp cận lâm sàng chính, có giá trị cao trong việc xác định và đánh giá cấu trúc cổ tử cung. Siêu âm giúp chẩn đoán hở eo cổ tử cung dựa trên các tiêu chí sau:
- – Chiều dài kênh cổ tử cung < 25 mm trước tuần thai 24, đặc biệt khi đi kèm nhiều yếu tố nguy cơ.
- – Hình ảnh lỗ trong cổ tử cung dạng phễu.
- – Sự thay đổi hình thái của lỗ trong cổ tử cung, thường được mô tả theo các dạng: T, Y, V, U.
- Nhờ sự kết hợp giữa khai thác tiền sử và siêu âm, bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán chính xác, từ đó xây dựng phác đồ theo dõi và điều trị phù hợp, giúp giảm thiểu nguy cơ sảy thai hoặc sinh non.
5. Hở eo tử cung bao nhiêu là nguy hiểm?
- Mức độ nguy hiểm của hở eo cổ tử cung thường được đánh giá thông qua chiều dài cổ tử cung. Theo khuyến cáo y khoa, khi cổ tử cung ngắn dưới 25 mm, thai phụ được xem là có nguy cơ cao dẫn đến hở cổ tử cung. Tình trạng này làm tăng khả năng chuyển dạ sớm, sinh non hoặc sảy thai muộn.
- Trong trường hợp này, bác sĩ sẽ chỉ định theo dõi sát sao bằng siêu âm và có thể can thiệp bằng các phương pháp điều trị phù hợp nhằm bảo vệ thai kỳ, giúp đảm bảo an toàn cho cả mẹ và em bé.
6. Bị hở tử cung khi mang thai có sao không? Biến chứng của hở eo tử cung
Hở eo cổ tử cung là một tình trạng tiềm ẩn nhiều rủi ro đối với thai kỳ nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Một số biến chứng thường gặp bao gồm:
- Sinh non: Cổ tử cung mở sớm khi thai chưa đủ tháng làm tăng nguy cơ sinh non. Trẻ sinh non dễ gặp phải các vấn đề về hô hấp, miễn dịch, chậm phát triển và thậm chí đe dọa tính mạng.
- Sảy thai: Thường xảy ra trong tam cá nguyệt thứ hai do buồng tử cung không đủ khả năng giữ thai, dẫn đến mất thai ngoài ý muốn.
- Vỡ ối sớm (vỡ ối non): Nước ối thoát ra trước thời điểm chuyển dạ, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và sinh non, cần được xử trí y tế khẩn cấp.
- Nhiễm trùng tử cung: Khi cổ tử cung mở sớm, vi khuẩn dễ dàng xâm nhập vào buồng tử cung, gây viêm nhiễm, đặc biệt là viêm nội mạc tử cung, ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và thai nhi.
7. Cổ tử cung hở ngoài bao lâu thì sinh?
- Thời gian từ khi cổ tử cung bắt đầu hở đến lúc sinh con không có mốc cố định, mà thay đổi tùy từng thai phụ. Quá trình này có thể diễn ra trong vài giờ, vài ngày hoặc thậm chí vài tuần, đặc biệt là ở phụ nữ mang thai lần đầu.
- Trong sản khoa, giai đoạn chuyển dạ được chia thành hai thời kỳ:
- – Giai đoạn đầu: Cổ tử cung mở chậm, tiến triển từ từ.
- – Giai đoạn sau: Cổ tử cung mở nhanh hơn, cho đến khi đạt mức 10 cm, đủ điều kiện để thai nhi đi qua đường sinh.
- Như vậy, việc cổ tử cung hở bao lâu thì sinh còn phụ thuộc vào cơ địa, số lần mang thai và tình trạng sức khỏe tổng thể của thai phụ.
8. Cổ tử cung hở ngoài có phải sắp sinh
- Cổ tử cung hở ngoài thường được xem là một trong những dấu hiệu quan trọng báo hiệu giai đoạn chuyển dạ và chuẩn bị sinh nở. Tuy nhiên, thời gian từ khi cổ tử cung bắt đầu mở cho đến lúc sinh thực sự sẽ khác nhau ở mỗi thai phụ, phụ thuộc vào cơ địa và tiến trình thai kỳ.
- Cần phân biệt với tình trạng hở eo cổ tử cung, tức là cổ tử cung mở sớm bất thường khi thai chưa đủ tháng. Đây là một biến chứng sản khoa nguy hiểm, có thể dẫn đến sảy thai hoặc sinh non nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
- Vì vậy, khi nhận thấy dấu hiệu cổ tử cung hở ngoài hoặc nghi ngờ hở eo tử cung, thai phụ nên đi khám bác sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán chính xác và có biện pháp can thiệp phù hợp.
9. Hở eo tử cung cần kiêng gì?
- Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ thai kỳ, đặc biệt với những mẹ bầu gặp tình trạng hở eo cổ tử cung. Một số nhóm thực phẩm và đồ uống nên hạn chế hoặc tránh hoàn toàn bao gồm:
- – Thực phẩm chế biến sẵn: Các loại bánh mì trắng, ngũ cốc tinh chế và đồ ăn chế biến sẵn có thể làm tăng phản ứng viêm trong cơ thể, ảnh hưởng đến sức khỏe cổ tử cung.
- – Đường tinh luyện: Tiêu thụ quá nhiều đường dễ gây viêm và làm giảm chất lượng dinh dưỡng trong thai kỳ.
- – Chất béo chuyển hóa: Thường có trong đồ chiên rán, thức ăn nhanh, loại chất béo này không chỉ gây viêm mà còn thúc đẩy tích tụ mỡ bụng – yếu tố có thể làm suy yếu cổ tử cung.
- – Thực phẩm nhiều muối: Chế độ ăn giàu natri làm tăng nguy cơ co thắt tử cung, khiến tình trạng hở eo tử cung thêm nghiêm trọng.
- – Rượu và đồ uống có cồn: Uống rượu ảnh hưởng đến cân bằng hormone trong thai kỳ, đồng thời gây hại trực tiếp đến sự phát triển của thai nhi. Vì vậy, phụ nữ mang thai, đặc biệt là có hở eo cổ tử cung nên tuyệt đối tránh.
- Việc xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng sẽ giúp thai phụ kiểm soát tốt hơn tình trạng hở eo tử cung, đồng thời hỗ trợ thai nhi phát triển an toàn.
10. Phương pháp điều trị hở eo tử cung
Khi được chẩn đoán hở eo tử cung, bác sĩ sẽ cân nhắc áp dụng một hoặc nhiều phương pháp điều trị sau, tùy vào tình trạng sức khỏe và giai đoạn thai kỳ:
10.1. Bổ sung Progesterone
Progesterone là hormone quan trọng trong thai kỳ, giúp duy trì niêm mạc tử cung và hạn chế nguy cơ sinh non. Thuốc thường được chỉ định trong tam cá nguyệt thứ hai, có thể sử dụng bằng đường tiêm hàng tuần hoặc đặt qua đường âm đạo.
10.2. Giám sát liên tục
Những thai phụ có tiền sử cổ tử cung yếu hoặc từng bị tổn thương cổ tử cung sẽ được theo dõi chiều dài cổ tử cung định kỳ bằng siêu âm (thường mỗi 2 tuần). Nếu phát hiện cổ tử cung có dấu hiệu mở sớm, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật khâu cổ tử cung ngay.
10.3. Khâu cổ tử cung
- Đây là biện pháp can thiệp ngoại khoa phổ biến để điều trị hở eo cổ tử cung, được thực hiện nhằm gia cố và tăng cường độ chắc của cổ tử cung. Trong thủ thuật này, bác sĩ sẽ khâu vòng quanh miệng cổ tử cung để ngăn ngừa tình trạng giãn nở thụ động, từ đó giảm nguy cơ sảy thai và sinh non.
- Mặc dù được đánh giá là tương đối an toàn, khâu cổ tử cung vẫn tiềm ẩn một số biến chứng có thể xảy ra trong hoặc sau phẫu thuật, bao gồm:
- – Chuyển dạ sớm.
- – Vỡ ối sớm.
- – Nhiễm trùng cổ tử cung hoặc túi ối (viêm màng ối).
- – Rách cổ tử cung (nếu mũi khâu không được tháo trước khi chuyển dạ).
- – Chấn thương cổ tử cung hoặc bàng quang.
- – Chảy máu trong hoặc sau thủ thuật.
- Do đó, việc lựa chọn phương pháp điều trị cần được theo dõi và thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa sản, nhằm đảm bảo an toàn tối đa cho mẹ và thai nhi.
11. Biện pháp phòng ngừa hở eo cổ tử cung
Hiện nay, chưa có phương pháp nào có thể ngăn ngừa hoàn toàn hở eo tử cung. Tuy nhiên, mẹ bầu có thể áp dụng một số khuyến nghị từ chuyên gia để duy trì thai kỳ khỏe mạnh và giảm thiểu nguy cơ:
- Chủ động kế hoạch sinh sản: Sử dụng biện pháp tránh thai an toàn nếu chưa có ý định mang thai, nhằm hạn chế việc nạo phá thai – một yếu tố làm suy yếu cổ tử cung.
- Khám thai và siêu âm định kỳ: Thường xuyên theo dõi sự phát triển của thai và tình trạng cổ tử cung để kịp thời phát hiện bất thường, từ đó có hướng xử trí phù hợp.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Kiểm soát cân nặng trước và trong thai kỳ giúp giảm áp lực lên tử cung.
- Ăn uống khoa học: Bổ sung đầy đủ dưỡng chất cần thiết như axit folic, sắt, canxi, vitamin và khoáng chất tốt cho thai kỳ.
- Thận trọng khi dùng thuốc: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào để tránh ảnh hưởng đến tử cung và thai nhi.
- Tránh các yếu tố có hại: Nói không với thuốc lá, hạn chế rượu bia và chất kích thích trong suốt thai kỳ.
- Kiêng quan hệ tình dục: Nếu đang được điều trị hở eo tử cung, thai phụ nên tuân thủ chỉ định kiêng quan hệ để tránh tác động xấu đến cổ tử cung.
> Xem thêm: Cẩm Nang & Chia Sẻ
Hở eo cổ tử cung là tình trạng không hiếm gặp và tiềm ẩn nhiều nguy hiểm, có thể dẫn đến sảy thai hoặc sinh non. Vì vậy, thai phụ cần đặc biệt lưu ý: nếu nghi ngờ có dấu hiệu bất thường, hãy thăm khám sớm để được bác sĩ chẩn đoán và can thiệp kịp thời. Việc phát hiện và điều trị sớm sẽ giúp bảo vệ thai kỳ an toàn, hạn chế tối đa biến chứng đáng tiếc.