Chặng đường mang thai chỉ còn lại một giai đoạn ngắn nữa, mẹ sẽ được gặp và ôm trọn con yêu trong vòng tay. Tuy nhiên, đây cũng là thời kỳ rất nhạy cảm, bởi chỉ một sơ suất nhỏ cũng có thể dẫn đến sinh non. Để đảm bảo thai nhi phát triển khỏe mạnh cho đến ngày chào đời, mẹ cần ghi nhớ và thực hiện nghiêm túc những nguyên tắc quan trọng dưới đây.
1. Hiện tượng sinh non như thế nào?
- Sinh non là tình trạng thai nhi chào đời trong khoảng từ tuần 22 đến trước tuần 37 của thai kỳ.
- Một thai kỳ bình thường thường kéo dài khoảng 40 tuần (9 tháng 7 ngày), trải qua 3 giai đoạn chính: tam cá nguyệt thứ nhất, thứ hai và thứ ba..
- Trẻ sinh non dù sống sót vẫn có nguy cơ đối mặt với nhiều di chứng ảnh hưởng lâu dài đến chất lượng cuộc sống như: rối loạn thần kinh, bệnh tim mạch, suy giảm thị lực, thính giác hoặc các dạng khuyết tật suốt đời. Do đó, việc nhận biết sớm các dấu hiệu sinh non và có biện pháp phòng ngừa là vô cùng quan trọng.
- Các bác sĩ thường phân loại sinh non thành 4 nhóm chính:
- – Sinh cực non: Trẻ chào đời trước tuần 28 của thai kỳ.
- – Rất non: Thai nhi sinh trong giai đoạn từ tuần 28 đến 31.
- – Sinh non trung bình: Xảy ra khi trẻ ra đời từ tuần 32 đến 33.
- – Sinh non muộn: Khi em bé được sinh trong khoảng tuần 34 đến 36.
- Trong thực tế, đa phần trẻ sinh non rơi vào nhóm từ tuần 32 đến 37 với cân nặng dao động 1,5 – 2,5 kg. Dù thuộc mức độ nhẹ hơn, nhóm này vẫn phải đối diện với nhiều nguy cơ như: thiếu điều kiện bú sữa mẹ, khó giữ ấm cơ thể, dễ nhiễm khuẩn và chậm phát triển.
2. Nhận biết các dấu hiệu sinh non
- Trong thai kỳ, việc theo dõi sức khỏe của mẹ và thai nhi đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Nếu mẹ bầu xuất hiện một trong những biểu hiện bất thường dưới đây, cần đến cơ sở y tế ngay để được kiểm tra và xử trí kịp thời, vì đây có thể là dấu hiệu sinh non:
- – Sưng phù tay, chân hoặc mặt.
- – Đau lưng âm ỉ, kéo dài.
- – Cảm giác áp lực vùng chậu, thai nhi như đang đè xuống phía dưới.
- – Thị lực thay đổi: mắt mờ, rối loạn thị giác.
- – Triệu chứng tiêu hóa bất thường: buồn nôn, nôn ói hoặc tiêu chảy.
- – Thai nhi cử động ít dần hoặc ngừng hẳn cử động.
- – Đau bụng quặn, tương tự đau bụng kinh.
- – Âm đạo tiết dịch bất thường, có máu hoặc dịch nhầy.
- – Xuất hiện cơn gò tử cung: 4 cơn trong 20 phút, hoặc 8 cơn trong 60 phút.
- – Cổ tử cung mở từ 2 cm hoặc xóa mỏng ≥ 80%.
- – Vỡ ối sớm.
- Việc nhận biết và xử trí sớm các triệu chứng sinh non có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe thai nhi, giảm nguy cơ biến chứng và tăng cơ hội em bé được sinh ra khỏe mạnh.
3. Bị dọa sinh non cần kiêng gì? Ăn gì để tránh sinh non? Ăn gì hạn chế sinh non?
- Chế độ dinh dưỡng trong thai kỳ có ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của thai nhi và khả năng phòng ngừa sinh non. Đối với những mẹ bầu có dấu hiệu dọa sinh non, việc lựa chọn thực phẩm càng cần được cân nhắc kỹ lưỡng.
- Một số loại rau quả và thực phẩm có thể kích thích tử cung hoặc làm tăng co bóp cơ trơn, từ đó gia tăng nguy cơ chuyển dạ sớm, bao gồm:
- – Rau sam: Có thể gây kích thích tử cung và thúc đẩy cơn co.
- – Rau ngót: Chứa papaverin – hoạt chất làm cơ trơn tử cung co bóp, dễ dẫn đến sinh non.
- – Đu đủ xanh: Hàm lượng papaverin cao có khả năng gây co tử cung mạnh.
- – Rau răm: Tạo kích thích cơ trơn tử cung, thậm chí có thể gây chảy máu âm đạo.
- – Rau chùm ngây: Trong thành phần có alpha-sitosterol, chất này làm co cơ tử cung và làm tăng nguy cơ dọa sinh non.
- – Dứa, hải sản tươi sống, thực phẩm lên men: Có thể làm tăng cơn co tử cung hoặc gây rối loạn tiêu hóa, ảnh hưởng đến thai kỳ.
- Việc tránh các thực phẩm có nguy cơ gây co bóp tử cung là một trong những cách phòng ngừa sinh non đơn giản nhưng hiệu quả. Bên cạnh đó, mẹ bầu cần duy trì chế độ dinh dưỡng cân đối, nghỉ ngơi hợp lý và thăm khám thai định kỳ để kịp thời phát hiện và xử trí các nguy cơ tiềm ẩn.
4. Nguyên nhân gây sinh non?
4.1. Nguyên nhân từ thai nhi
- Đa thai: Càng nhiều thai trong tử cung, nguy cơ sinh non càng cao. Trên 50% ca sinh đôi có chuyển dạ sớm, trong khi sinh đơn chỉ khoảng 10%.
- Thai chậm tăng trưởng trong tử cung (FGR): Khi thai nhi nhỏ hơn so với tuổi thai, dễ dẫn đến sinh non, bệnh lý hoặc thai chết lưu.
- Dị tật bẩm sinh: Trẻ mắc dị tật não hoặc cơ quan khác có nguy cơ sinh non cao gấp 3,8 lần so với trẻ bình thường.
- Viêm màng ối: Vi khuẩn xâm nhập màng ối và nhau thai gây nhiễm trùng, là một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến sinh non.
- Các yếu tố khác: nhau tiền đạo, nhau cài răng lược, đa ối, rỉ ối, vỡ ối sớm…
4.2. Nguyên nhân từ người mẹ (sản phụ)
- Nhiễm trùng đường tiết niệu: Làm tăng nguy cơ sinh non gấp 2,5 lần nếu không được điều trị.
- Tuổi mẹ: Phụ nữ dưới 18 tuổi hoặc trên 35 tuổi có nguy cơ cao hơn do dễ gặp các bệnh lý như tăng huyết áp, tiểu đường.
- Tiền sử sinh non: Những mẹ từng sinh non trước đó có khả năng tái diễn ở các lần mang thai tiếp theo.
- Bất thường cơ quan sinh sản: Dị dạng tử cung, hở eo cổ tử cung, hoặc cổ tử cung ngắn trong tam cá nguyệt thứ hai đều làm tăng nguy cơ sinh non.
- Bệnh lý thai kỳ: Tiểu đường, tăng huyết áp, nhiễm trùng âm đạo (viêm âm đạo do vi khuẩn, trichomonas…) có thể kích thích chuyển dạ sớm.
- Rối loạn đông máu: Hội chứng kháng phospholipid (APS) gây cục máu đông, ảnh hưởng đến nhau thai, làm tăng nguy cơ tiền sản giật và sinh non.
4.3. Các yếu tố về lối sống và môi trường
- Không khám thai hoặc khám thai không đầy đủ.
- Hút thuốc lá hoặc tiếp xúc thụ động với khói thuốc.
- Dùng chất kích thích (ma túy, rượu).
- Bạo lực gia đình, sang chấn tâm lý.
- Làm việc quá sức, đứng lâu nhiều giờ.
- Tiếp xúc môi trường độc hại: hóa chất, ô nhiễm không khí, nước, các chất trong sản phẩm tiêu dùng (BPA, chì, chất chống cháy…).
5. Phòng tránh sinh non
Sinh non không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của thai nhi mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro sức khỏe cho mẹ bầu. Để hạn chế tình trạng này, phụ nữ mang thai cần xây dựng chế độ chăm sóc thai kỳ khoa học, chủ động kiểm soát yếu tố nguy cơ và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.
5.1. Thuốc phòng tránh sinh non
- Kháng sinh: Dùng trong trường hợp nhiễm trùng bàng quang, thận hoặc đường tiết niệu, giúp giảm nguy cơ vỡ ối non và sinh non.
- Thuốc giảm co thắt: Một số thuốc như Nifedipine có thể được kê đơn khi mẹ bầu có dấu hiệu chuyển dạ sớm (dưới 34 tuần), nhằm kéo dài thời gian cho thai nhi phát triển.
- Corticosteroid: Tiêm betamethasone giúp thúc đẩy quá trình trưởng thành phổi ở thai nhi, giảm biến chứng não nếu sinh sớm.
- Progesterone: Tiêm hoặc đặt âm đạo nhằm giảm nguy cơ chuyển dạ sớm ở phụ nữ có tiền sử sinh non hoặc cổ tử cung ngắn.
5.2. Chăm sóc thai kỳ đúng cách
Khám thai định kỳ, kiểm soát các bệnh lý nền (tiểu đường, tăng huyết áp, trầm cảm…), đồng thời tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ là giải pháp quan trọng để phòng ngừa sinh non.
5.3. Dinh dưỡng lành mạnh
- Thực đơn giàu protein, vitamin và trái cây tươi giúp giảm nguy cơ sinh non.
- Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, nhiều đường và chất béo bão hòa vì có thể làm tăng nguy cơ sinh non tới 50%.
- Dinh dưỡng hợp lý hỗ trợ giảm viêm, hạn chế stress oxy hóa và tăng cường sức khỏe tử cung.
5.4. Lối sống khoa học
- Không hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng chất kích thích.
- Quản lý cân nặng trong giới hạn khuyến nghị.
- Nghỉ ngơi hợp lý, giữ tinh thần thoải mái.
- Chủ động phòng tránh nhiễm trùng.
5.5. Kiểm soát bệnh lý nền
Điều trị kịp thời các bệnh lý như: cổ tử cung ngắn, tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh tự miễn, trầm cảm, nhiễm trùng đường sinh dục dưới hoặc viêm màng ối… giúp giảm đáng kể nguy cơ sinh non.
5.6. Hạn chế thói quen có hại
Chế độ ăn uống thiếu dinh dưỡng, sử dụng rượu bia, thuốc lá hoặc ma túy đều làm suy yếu sức khỏe mẹ và thai nhi, đồng thời làm tăng khả năng sinh non.
5.7. Chăm sóc sức khỏe tâm lý
Căng thẳng kéo dài có thể dẫn đến trầm cảm thai kỳ. Mẹ bầu nên rèn luyện tinh thần lạc quan, kiểm soát lo âu và tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, chuyên gia tâm lý khi cần thiết.
6. Cách giữ thai khi có dấu hiệu sinh non
- Theo dõi và xử trí ban đầu tại nhà:
- – Tư thế nằm: Mẹ bầu nên chọn tư thế mang lại cảm giác thoải mái. Có thể nằm ngửa, nghiêng trái hoặc nghiêng phải. Nếu bụng quá lớn, ối nhiều hoặc thai to gây chèn ép, việc nằm ngửa có thể gây khó thở và tăng co tử cung. Trong trường hợp này, nên nằm nghiêng nhẹ sang một bên và kết hợp hít thở sâu để giảm cảm giác khó chịu.
- – Bổ sung nước: Tình trạng mất nước có thể kích thích cơn co thắt tử cung. Do đó, mẹ bầu nên uống 1–2 ly nước khi có cơn gò và duy trì lượng nước hằng ngày khoảng 1,5 – 2 lít để ổn định hoạt động của cơ thể.
> Xem thêm: Hướng dẫn tư thế ngủ cho bà bầu chuẩn y khoa
- Can thiệp y khoa khi dọa sinh non:
- – Tiêm corticosteroid: Nếu thai ở tuần 24 – 34 và có nguy cơ sinh sớm, bác sĩ có thể chỉ định tiêm corticosteroid nhằm hỗ trợ phổi thai nhi trưởng thành, giảm nguy cơ suy hô hấp sau sinh.
- – Thuốc giảm co: Được sử dụng khi xuất hiện cơn co tử cung, giúp kéo dài thời gian mang thai, tạo điều kiện cho việc tiêm corticosteroid hoặc chuyển sản phụ đến cơ sở y tế chuyên khoa. Thuốc có thể dùng đường uống hoặc truyền tĩnh mạch.
- – Kháng sinh: Chỉ định khi nghi ngờ vỡ ối hoặc rỉ ối nhằm ngăn ngừa nhiễm trùng.
- – Magie sulfat: Dùng cho thai nhi dưới 32 tuần để bảo vệ hệ thần kinh, giảm nguy cơ bại não do sinh non.
- Nếu quá trình chuyển dạ vẫn tiếp diễn hoặc mẹ bầu gặp biến chứng như: nhiễm trùng ối, tiền sản giật nặng, sản giật, bác sĩ sẽ chỉ định tiến hành sinh để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.
7. Sinh non bao nhiêu tuần thì an toàn?
- Thời gian mang thai lý tưởng để trẻ chào đời là từ 37 đến 40 tuần. Khi thai nhi đạt mốc này, hầu hết các cơ quan trong cơ thể đã phát triển hoàn thiện, giúp trẻ khỏe mạnh hơn và hạn chế tối đa các biến chứng sau sinh.
- Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp sinh non đều giống nhau. Nguy cơ đối với trẻ phụ thuộc nhiều vào số tuần tuổi thai khi chào đời:
- – Sinh cực kỳ non tháng (22 – 26 tuần): Đây được xem là giai đoạn siêu sinh non. Trẻ sinh trước 24 tuần có tỷ lệ sống sót dưới 50% và dễ gặp biến chứng nặng nề về hô hấp, thần kinh hoặc nhiễm trùng. Ở tuần 26, tỷ lệ sống sót của trẻ có thể đạt khoảng 89%, tuy nhiên vẫn đối mặt với nhiều nguy cơ lâu dài.
- – Sinh rất non tháng (27 – 28 tuần): Trẻ ở giai đoạn này có khả năng sống sót khoảng 80 – 90%. Các cơ quan quan trọng như tim và phổi đã phát triển hơn, giúp cải thiện đáng kể khả năng hô hấp và thích nghi sau sinh.
- – Sinh non trung bình (30 – 32 tuần): Tỷ lệ sống của trẻ lên tới 95%. Mặc dù vẫn có thể gặp khó khăn về hô hấp hoặc tiêu hóa, song nguy cơ biến chứng nghiêm trọng đã giảm đáng kể so với giai đoạn trước.
- – Sinh non muộn (34 – 36 tuần): Trẻ sinh ở giai đoạn này có tỷ lệ sống trên 99% và ít gặp biến chứng nặng. Tuy vậy, một số bé vẫn có thể bị vàng da, nhẹ cân hoặc cần hỗ trợ hô hấp ngắn hạn.
- Nhìn chung, trẻ sinh non càng gần với mốc 37 tuần thì cơ hội sống sót và phát triển khỏe mạnh càng cao. Vì vậy, việc phòng ngừa sinh non và chăm sóc thai kỳ đúng cách là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.
> Xem thêm: Cẩm Nang & Chia Sẻ
Trên đây là những thông tin quan trọng về nguy cơ dẫn đến chuyển dạ sớm cũng như cách phòng tránh sinh non. Hy vọng rằng qua bài viết, mẹ bầu sẽ hiểu rõ hơn về tình trạng này, chủ động chăm sóc thai kỳ khoa học và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ. Việc phát hiện sớm, phòng ngừa đúng cách sẽ giúp hạn chế tối đa rủi ro và bảo vệ sự phát triển khỏe mạnh, toàn diện cho bé yêu cho đến ngày chào đời.