Vô sinh có chữa được không? Các phương pháp điều trị vô sinh hiện nay

Vô sinh có chữa được không? Đây chắc chắn là một trong những câu hỏi mà nhiều cặp vợ chồng trăn trở trong hành trình tìm kiếm con. Trong bối cảnh tỷ lệ hiếm muộn ngày càng gia tăng, việc hiểu rõ các phương pháp điều trị và khả năng phục hồi chức năng sinh sản trở nên vô cùng cần thiết. Hãy tham khảo bài viết dưới đây từ Maru Care để hiểu rõ hơn về nguyên nhân, dấu hiệu và khả năng điều trị vấn đề này nhé!

1. Vô sinh là gì?

  • Vô sinh là tình trạng không thể thụ thai sau một năm quan hệ tình dục đều đặn, không áp dụng bất kỳ biện pháp tránh thai nào. Đối với những người phụ nữ từ 35 tuổi trở lên, thời gian đánh giá nên rút ngắn xuống còn 6 tháng. Nếu sau khoảng thời gian này vẫn chưa có thai, cần tiến hành kiểm tra khả năng sinh sản.
  • Đặc biệt, với những phụ nữ trên 40 tuổi, cần can thiệp y khoa sớm hơn, thậm chí trước khi đủ 6 tháng, nhằm kịp thời phát hiện và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

2. Nguyên nhân gây vô sinh?

Vô sinh là tình trạng có thể bắt nguồn từ cả nam và nữ, với nguyên nhân đa dạng liên quan đến cơ quan sinh sản, nội tiết, lối sống hoặc môi trường sống. Việc xác định rõ nguyên nhân là yếu tố then chốt trong việc lựa chọn hướng điều trị và trả lời cho câu hỏi: Vô sinh có chữa được không?

2.1. Nguyên nhân gây vô sinh ở nữ giới

  • Ở nữ giới, phần lớn nguyên nhân liên quan đến các bất thường tại tử cung hoặc vòi dẫn trứng. Một số bệnh lý phổ biến bao gồm: u xơ tử cung, viêm dính buồng tử cung, tắc vòi trứng, lạc nội mạc tử cung,… Những vấn đề này có thể cản trở quá trình trứng được thụ tinh hoặc ngăn cản trứng đã thụ tinh làm tổ trong tử cung.
  • Ngoài ra, một số trường hợp vô sinh không xác định được nguyên nhân rõ ràng. Những dấu hiệu cảnh báo như: kinh nguyệt không đều, vô kinh, đau rát vùng kín do viêm nhiễm… đều có thể là chỉ dấu của rối loạn sinh sản và cần được kiểm tra sớm để tránh biến chứng nặng hơn.

2.2. Nguyên nhân gây vô sinh ở nam giới

  • Ở nam giới, vô sinh có thể do bất thường về số lượng hoặc chất lượng tinh trùng. Các nguyên nhân thường gặp bao gồm: tinh trùng yếu, không có tinh trùng, tắc ống dẫn tinh, teo tinh hoàn, hoặc bệnh lý như ung thư tinh hoàn.
  • Ngoài yếu tố sinh học, thói quen sống không lành mạnh như: hút thuốc lá, uống rượu, sử dụng chất kích thích và thiếu vận động cũng ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh sản.
  • Thêm vào đó, làm việc trong môi trường ô nhiễm hoặc tiếp xúc lâu dài với hóa chất độc hại có thể làm tổn thương cơ quan sinh sản và làm suy giảm chất lượng tinh trùng.

3. Dấu hiệu nhận biết vô sinh

Vô sinh có chữa được không? Vô sinh thường tiến triển âm thầm và không có biểu hiện rõ ràng, khiến nhiều người chỉ phát hiện khi quá trình thụ thai kéo dài mà không thành công. Dấu hiệu có thể xuất phát từ rối loạn sinh sản ở cả nam và nữ, liên quan đến nội tiết tố, cơ quan sinh dục hoặc chất lượng tinh trùng và trứng.

3.1. Dấu hiệu vô sinh ở nam giới

Ở nam giới, các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Bất thường về tinh dịch: Tinh dịch có máu, quá đặc, quá loãng hoặc có màu sắc bất thường.
  • Giảm khả năng sinh tinh: Số lượng và chất lượng tinh trùng suy giảm.
  • Viêm nhiễm cơ quan sinh dục: Bìu sưng đau, căng tức, dương vật có dịch mủ bất thường (màu vàng hoặc xanh).
  • Rối loạn chức năng sinh lý: Giảm ham muốn, rối loạn cương dương, xuất tinh sớm.
  • Biểu hiện rối loạn nội tiết: Rụng tóc, béo phì, da khô, hoặc thay đổi thể trạng bất thường.
  • Điều đáng lưu ý là một số nam giới vẫn có thể sinh hoạt tình dục bình thường nhưng lại gặp vấn đề về tinh trùng mà không thể nhận biết bằng mắt thường. Do đó, nếu có bất kỳ dấu hiệu nào kể trên, nên đến cơ sở y tế để kiểm tra chuyên sâu nhằm xác định nguyên nhân hiếm muộn.

3.2. Dấu hiệu vô sinh ở nữ giới

Với nữ giới, các biểu hiện liên quan chủ yếu đến chu kỳ kinh nguyệt và khả năng thụ thai:

  • Không thể mang thai sau 6–12 tháng quan hệ tình dục đều đặn, không dùng biện pháp tránh thai.
  • Kinh nguyệt không đều, lượng máu bất thường hoặc vô kinh.
  • Có tiền sử sảy thai liên tiếp (từ 2 lần trở lên).
  • Được chẩn đoán mắc các bệnh phụ khoa như: viêm vùng chậu, lạc nội mạc tử cung.
  • Dấu hiệu nội tiết rối loạn: mọc lông nhiều bất thường, da dễ nổi mụn, tóc mỏng, giảm ham muốn tình dục.

4. Vô sinh có chữa được không?

  • Trước đây, vô sinh từng được xem là “bản án” nghiệt ngã cho nhiều cặp vợ chồng. Tuy nhiên, với những bước tiến vượt bậc của y học hiện đại, khả năng điều trị vô sinh ngày càng khả thi và mang lại hy vọng thật sự cho nhiều người. Trả lời cho câu hỏi “Vô sinh có chữa được không?”, câu trả lời là: Có, nếu được chẩn đoán đúng nguyên nhân và can thiệp kịp thời.
  • Tùy vào nguyên nhân cụ thể như: rối loạn nội tiết, tắc vòi trứng, tinh trùng yếu hoặc không có tinh trùng, bác sĩ chuyên khoa sẽ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp. Quá trình điều trị có thể bao gồm: dùng thuốc hỗ trợ sinh sản, phẫu thuật hoặc các phương pháp hỗ trợ sinh sản hiện đại như IUI (bơm tinh trùng vào buồng tử cung) và IVF (thụ tinh trong ống nghiệm).
  • Đồng hành cùng phác đồ điều trị y khoa, việc thay đổi lối sống cũng đóng vai trò then chốt. Các cặp đôi nên duy trì cân nặng ổn định, áp dụng chế độ ăn giàu dinh dưỡng, hạn chế rượu bia, bỏ thuốc lá và tăng cường vận động. Một thể trạng khỏe mạnh sẽ cải thiện rõ rệt khả năng sinh sản, đồng thời nâng cao tỷ lệ thành công của các phương pháp điều trị vô sinh hiếm muộn.

5. Cách kiểm tra xem mình có bị vô sinh không?

Việc nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường liên quan đến khả năng sinh sản sẽ giúp các cặp đôi chủ động thăm khám và điều trị kịp thời. Dưới đây là một số phương pháp kiểm tra đơn giản và phổ biến mà bạn có thể thực hiện tại nhà hoặc tại cơ sở y tế để đánh giá sơ bộ tình trạng sinh sản của mình.

5.1. Theo dõi chu kỳ kinh nguyệt (ở nữ giới)

Chu kỳ kinh nguyệt đều đặn thường phản ánh hoạt động ổn định của hệ thống nội tiết và buồng trứng:

  • Độ dài chu kỳ: Chu kỳ trung bình dao động từ 28–35 ngày. Những bất thường như quá ngắn, quá dài hoặc không đều có thể là dấu hiệu rối loạn rụng trứng hoặc nội tiết.
  • Dấu hiệu rụng trứng: Dịch nhầy cổ tử cung tăng, đau nhẹ vùng bụng dưới vào giữa chu kỳ là biểu hiện rụng trứng bình thường. Thiếu các dấu hiệu này có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ thai.
  • Biểu hiện bất thường: Mất kinh, rong kinh hoặc đau bụng kinh nghiêm trọng có thể liên quan đến các bệnh lý như: lạc nội mạc tử cung hay buồng trứng đa nang.

5.2. Vô sinh có chữa được không? Quan sát tinh dịch (ở nam giới)

Chất lượng tinh dịch là chỉ số phản ánh trực tiếp khả năng sinh sản ở nam:

  • Màu sắc và mùi: Tinh dịch bình thường có màu trắng ngà và không có mùi lạ. Nếu tinh dịch đổi màu, lẫn máu hoặc có mùi bất thường, nên kiểm tra sớm.
  • Tính chất lý học: Tinh dịch quá loãng hoặc quá đặc cũng có thể chỉ ra vấn đề về chất lượng tinh trùng.

5.3. Sử dụng bộ test sinh sản tại nhà

Các thiết bị test nhanh hiện đại có thể hỗ trợ đánh giá sơ bộ khả năng sinh sản:

  • Đối với nữ: Que thử rụng trứng giúp xác định nồng độ hormone LH.
  • Đối với nam: Bộ test kiểm tra số lượng và chất lượng tinh trùng cũng ngày càng phổ biến và dễ sử dụng.

5.4. Đánh giá sức khỏe sinh lý

Khả năng sinh sản có liên quan mật thiết đến chức năng sinh lý của cả nam và nữ:

  • Nam giới: Rối loạn cương dương, xuất tinh bất thường hoặc không xuất tinh có thể là dấu hiệu bất thường về nội tiết hoặc sinh lý.
  • Nữ giới: Khô âm đạo, đau khi quan hệ hoặc giảm ham muốn tình dục có thể liên quan đến rối loạn hormone estrogen hoặc bệnh lý phụ khoa.

5.5. Kiểm soát sức khỏe tổng quát

Tình trạng sức khỏe tổng quát có ảnh hưởng đáng kể đến chức năng sinh sản:

  • Chỉ số cơ thể (BMI): Cả thừa cân lẫn thiếu cân đều ảnh hưởng đến quá trình rụng trứng hoặc sinh tinh.
  • Chế độ sống: Ăn uống thiếu dưỡng chất, thiếu vận động hoặc thường xuyên căng thẳng sẽ làm suy giảm khả năng sinh sản ở cả hai giới.

5.6. Xem xét tiền sử bệnh lý

  • Nam giới: Từng mắc quai bị biến chứng, viêm tinh hoàn hoặc can thiệp ngoại khoa vùng sinh dục có thể ảnh hưởng đến tinh hoàn và ống dẫn tinh.
  • Nữ giới: Có tiền sử u xơ tử cung, viêm vùng chậu hoặc hội chứng buồng trứng đa nang đều có thể gây khó khăn trong việc thụ thai.
  • Cả hai: Việc từng điều trị bằng hóa chất, xạ trị hoặc mắc các bệnh mãn tính là những yếu tố quan trọng cần được khai thác đầy đủ trong quá trình khám hiếm muộn. Đây cũng là cơ sở để bác sĩ đánh giá chính xác tình trạng, từ đó đưa ra câu trả lời phù hợp cho câu hỏi “Vô sinh có chữa được không?” mà nhiều cặp đôi đang trăn trở.

6. Các phương pháp chẩn đoán vô sinh

6.1. Chẩn đoán vô sinh ở nữ giới

Để xác định nguyên nhân gây khó khăn trong việc thụ thai, bác sĩ sẽ bắt đầu bằng khám tổng quát và khai thác bệnh sử sinh sản. Tiếp theo là các kỹ thuật cận lâm sàng chuyên sâu nhằm đánh giá chức năng sinh sản, bao gồm:

  • Kiểm tra quá trình rụng trứng: Xác định chu kỳ rụng trứng có diễn ra đều đặn hay không thông qua theo dõi thân nhiệt, chỉ số hormone LH hoặc siêu âm nang noãn.
  • Chụp tử cung – vòi trứng (HSG): Đánh giá sự thông suốt của vòi trứng và cấu trúc buồng tử cung.
  • Đánh giá dự trữ buồng trứng: Thông qua xét nghiệm hormone AMH, FSH hoặc siêu âm đếm nang thứ cấp để biết khả năng sinh sản còn lại.
  • Xét nghiệm nội tiết: Đo các hormone liên quan đến sinh sản như: LH, FSH, prolactin, estradiol, TSH,…
  • Siêu âm vùng chậu: Phát hiện các bất thường như u nang buồng trứng, lạc nội mạc tử cung, hoặc dị dạng tử cung.

6.2. Chẩn đoán vô sinh ở nam giới

Ở nam giới, chẩn đoán tập trung vào việc đánh giá chất lượng tinh trùng, chức năng nội tiết và phát hiện bất thường về cơ quan sinh dục:

  • Phân tích tinh dịch đồ: Là xét nghiệm chính giúp đánh giá số lượng, hình dạng và khả năng di chuyển của tinh trùng.
  • Xét nghiệm hormone: Kiểm tra nồng độ testosterone, LH, FSH,… nhằm đánh giá hoạt động của tuyến sinh dục.
  • Siêu âm bìu: Phát hiện các tổn thương như giãn tĩnh mạch thừng tinh, u tinh hoàn hoặc các dị tật bẩm sinh.
  • Xét nghiệm di truyền: Tìm kiếm đột biến có thể gây vô tinh hoặc bất thường tinh trùng.
  • Sinh thiết tinh hoàn: Trong trường hợp không có tinh trùng trong tinh dịch, sinh thiết giúp xác định tinh trùng có được sản xuất trong tinh hoàn hay không.

7. Những phương pháp nào dùng để điều trị vô sinh

7.1. Các phương pháp điều trị vô sinh dành cho phụ nữ

  • Dùng thuốc kích thích rụng trứng: Các loại thuốc như: clomiphene citrate, letrozole, hoặc gonadotropin được chỉ định trong trường hợp rối loạn phóng noãn.
  • Phẫu thuật tử cung: Áp dụng khi phát hiện các bất thường như:  polyp nội mạc tử cung, vách ngăn tử cung, dính buồng tử cung hoặc u xơ tử cung
  • Điều trị nội tiết: Với những bệnh lý liên quan đến tuyến giáp, prolactin cao hoặc suy buồng trứng sớm  cần điều chỉnh hormone để khôi phục khả năng sinh sản.

7.2. Vô sinh có chữa được không? Các phương pháp điều trị vô sinh dành cho nam giới

  • Điều trị bằng thuốc: Một số thuốc giúp cải thiện chất lượng tinh trùng, cân bằng hormone testosterone hoặc hỗ trợ điều trị rối loạn cương dương, xuất tinh sớm.
  • Can thiệp phẫu thuật: Dành cho trường hợp giãn tĩnh mạch thừng tinh (varicocele), tắc ống dẫn tinh, tinh hoàn ẩn hoặc có khối u vùng bìu ảnh hưởng đến chức năng sinh sản.
  • Liệu pháp nội tiết: Nếu tinh hoàn không sản xuất đủ testosterone hoặc có bất thường về trục dưới đồi – tuyến yên – tinh hoàn, bác sĩ có thể chỉ định liệu pháp hormone thay thế.

7.3. Kỹ thuật hỗ trợ sinh sản (ART)

Khi các phương pháp điều trị thông thường không mang lại kết quả, bác sĩ có thể chỉ định các biện pháp hỗ trợ sinh sản hiện đại. Đây là những kỹ thuật mang tính can thiệp chuyên sâu, yêu cầu thiết bị và đội ngũ chuyên môn cao:

  • IUI (bơm tinh trùng vào buồng tử cung): Tinh trùng sau khi được lọc rửa sẽ được đưa trực tiếp vào tử cung vào thời điểm rụng trứng, giúp tăng cơ hội thụ tinh.
  • IVF (thụ tinh trong ống nghiệm): Trứng và tinh trùng được kết hợp bên ngoài cơ thể, sau đó phôi được chuyển vào tử cung của người mẹ.
  • ICSI (tiêm tinh trùng vào bào tương trứng): Kỹ thuật này được dùng khi tinh trùng yếu, ít hoặc có dị dạng nặng – tinh trùng được chọn lọc và tiêm trực tiếp vào trứng.
  • Sử dụng trứng hoặc tinh trùng hiến tặng: Dành cho trường hợp không thể sử dụng trứng/tinh trùng của chính mình vì lý do y tế.
  • Mang thai hộ (nếu cần thiết): Được áp dụng khi người vợ không có tử cung hoặc có bệnh lý tử cung không thể mang thai.

8. Cách để không bị vô sinh

Vô sinh không chỉ là một vấn đề y khoa mà còn ảnh hưởng lớn đến tâm lý và hạnh phúc của các cặp đôi. Vô sinh có chữa được không? Tuy nhiên, tin vui là phần lớn các nguyên nhân gây vô sinh có thể phòng ngừa được nếu bạn chủ động bảo vệ sức khỏe sinh sản ngay từ hôm nay. Dưới đây là những cách đơn giản nhưng hiệu quả giúp bạn giảm thiểu nguy cơ vô sinh cho cả nam và nữ.

8.1. Quan hệ tình dục an toàn và có trách nhiệm

  • Chung thủy 1 vợ 1 chồng.
  • Không quan hệ quá sớm khi cơ thể chưa phát triển toàn diện về sinh lý, tránh những rủi ro không đáng có cho sức khỏe sinh sản sau này.

8.2. Khám sức khỏe sinh sản định kỳ

  • Nên thăm khám 1–2 lần/năm tại các cơ sở chuyên khoa sản – nam khoa để tầm soát sớm các bất thường như: rối loạn nội tiết, viêm nhiễm cơ quan sinh dục hoặc các bệnh lý bẩm sinh liên quan đến sinh sản.
  • Khám tiền hôn nhân cũng là bước quan trọng giúp các cặp đôi chuẩn bị tốt nhất cho việc mang thai trong tương lai.

8.3. Duy trì chế độ ăn uống khoa học

  • Bổ sung các dưỡng chất tốt cho sinh sản như: axit folic, kẽm, selen, vitamin A, C, D và E.
  • Ăn đủ protein, rau xanh, trái cây tươi và omega-3 từ cá biển giúp cải thiện nội tiết và chất lượng tinh trùng hoặc trứng.

8.4. Tập thể dục đều đặn

Vận động tối thiểu 30 phút mỗi ngày giúp tăng cường tuần hoàn máu, điều hòa hormone sinh dục, giảm stress và nâng cao chất lượng đời sống tình dục.

8.5. Tránh các chất độc hại

  • Hạn chế tối đa việc hút thuốc lá, sử dụng rượu bia, ma túy hoặc các chất kích thích khác, vì đây là những yếu tố làm suy giảm chất lượng tinh trùng và trứng.
  • Cẩn trọng khi làm việc trong môi trường hóa chất, tia xạ hoặc tiếp xúc lâu dài với thuốc trừ sâu, kim loại nặng.

8.6. Giữ cân nặng ổn định

  • Cân nặng quá thấp hoặc quá cao đều có thể làm rối loạn hormone sinh sản, gây rối loạn phóng noãn ở nữ hoặc giảm số lượng, chất lượng tinh trùng ở nam.
  • Duy trì BMI trong khoảng 18.5–24.9 là tốt nhất cho sức khỏe sinh sản.

8.7. Kiểm soát căng thẳng và ngủ đủ giấc

  • Stress kéo dài là “kẻ thù thầm lặng” của hệ sinh sản, gây ức chế trục dưới đồi – tuyến yên – buồng trứng/tinh hoàn.
  • Hãy học cách giải tỏa căng thẳng bằng thiền, yoga, đi bộ, đọc sách hoặc nghỉ ngơi hợp lý để giúp cơ thể phục hồi và hoạt động ổn định.

> Xem thêm: Cẩm Nang & Chia Sẻ

Hy vọng rằng những thông tin trong bài viết trên của Maru Care sẽ giúp bạn giải đáp được thắc mắc “Vô sinh có chữa được không?” và tiếp thêm niềm tin trên hành trình tìm kiếm cơ hội làm cha mẹ. Dù con đường ấy có thể không dễ dàng, nhưng chỉ cần có sự kiên trì, đồng lòng và lựa chọn đúng phương pháp điều trị, cơ hội đón con yêu sẽ luôn ở rất gần. Maru Care chúc bạn sớm chạm tay tới ước mơ làm cha mẹ trọn vẹn!

Error: Contact form not found.

Error: Contact form not found.

0
    0
    Giỏ hàng
    Giỏ hàng trốngTrở lại cửa hàng